Ý nghĩa và cách sử dụng của từ taskmaster trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng taskmaster

taskmasternoun

người quản lý nhiệm vụ

/ˈtɑːskmɑːstə(r)//ˈtæskmæstər/

Nguồn gốc của từ vựng taskmaster

Từ "taskmaster" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh thời trung cổ "mestour of the king's works" hoặc "master of the king's works". Cụm từ này ám chỉ một viên chức được bổ nhiệm phụ trách quản lý và giám sát việc xây dựng và bảo trì các tòa nhà và cơ sở hạ tầng cho chính quyền hoàng gia. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "master of works" hoặc "works master", dùng để chỉ người chỉ đạo và thực hiện nhiều nhiệm vụ hoặc dự án khác nhau, thường liên quan đến lao động chân tay. Thuật ngữ "taskmaster" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một phép ẩn dụ để mô tả một người có thẩm quyền, khắt khe và mong đợi cấp dưới của mình đạt được hiệu quả và năng suất cao trong việc hoàn thành các nhiệm vụ được giao, đặc biệt là trong môi trường công nghiệp. Do đó, một taskmaster được coi là một nhà lãnh đạo thúc đẩy mọi người làm việc chăm chỉ và đáp ứng thời hạn để đạt được thành công.

Tóm tắt từ vựng taskmaster

type danh từ

meaningngười giao việc, người phân cắt công việc

Ví dụ của từ vựng taskmasternamespace

  • The project manager acted as a taskmaster, pushing the team to meet tight deadlines and deliver high-quality results.

    Người quản lý dự án đóng vai trò như một người giám sát, thúc đẩy nhóm hoàn thành công việc đúng thời hạn và mang lại kết quả chất lượng cao.

  • The coach's relentless drills turned him into a taskmaster, pushing the team beyond their limits in training.

    Những bài tập không ngừng nghỉ của huấn luyện viên đã biến ông thành một người đốc công, thúc đẩy đội vượt qua giới hạn của họ trong quá trình tập luyện.

  • As the CEO, she took on the role of a taskmaster, overseeing each department's operations and ensuring maximum productivity.

    Với tư cách là giám đốc điều hành, bà đảm nhận vai trò quản lý, giám sát hoạt động của từng phòng ban và đảm bảo năng suất tối đa.

  • The editor's critical eye and high standards made her a taskmaster, demanding nothing but excellence from her writers.

    Con mắt phê bình và tiêu chuẩn cao của biên tập viên khiến bà trở thành một người đốc công, luôn đòi hỏi các tác giả của mình phải hoàn thành xuất sắc.

  • The sales manager transformed into a taskmaster, setting ambitious targets for his team and driving them to exceed expectations.

    Người quản lý bán hàng đã trở thành một người đốc công, đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng cho nhóm của mình và thúc đẩy họ vượt quá mong đợi.


Bình luận ()