Ý nghĩa và cách sử dụng của từ teleconference trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng teleconference

teleconferenceverb

hội nghị truyền hình

/ˈtelikɒnfrəns//ˈtelikɑːnfrəns/

Nguồn gốc của từ vựng teleconference

Thuật ngữ "teleconference" được đặt ra vào cuối những năm 1970 như một sự kết hợp của các từ "telecommunications" và "hội nghị". Viễn thông đề cập đến việc truyền tín hiệu qua khoảng cách xa thông qua các phương tiện điện tử, trong khi hội nghị là cuộc họp hoặc cuộc tụ họp của mọi người để thảo luận và cộng tác. Hội nghị truyền hình đầu tiên được tiến hành vào năm 1974 giữa hai vệ tinh, cách nhau hàng nghìn dặm, như một minh chứng cho tiềm năng của công nghệ. Trong những năm tiếp theo, những tiến bộ trong mạng kỹ thuật số và công nghệ hội nghị truyền hình cho phép tổ chức các hội nghị truyền hình quy mô lớn hơn giữa nhiều địa điểm, mở đường cho việc áp dụng rộng rãi phương thức giao tiếp này trong kinh doanh, giáo dục và các lĩnh vực khác. Khi công nghệ hội nghị truyền hình trở nên tinh vi và dễ tiếp cận hơn, nó cũng trở nên thích ứng hơn với nhiều tình huống khác nhau, cho phép tổ chức các cuộc họp ảo, hội thảo trên web và cộng tác từ xa với mọi người trên khắp thế giới. Ngày nay, hội nghị truyền hình là một giải pháp thay thế phổ biến và tiện lợi cho các cuộc họp trực tiếp truyền thống, đặc biệt là trong thế giới ngày càng số hóa của chúng ta.

Tóm tắt từ vựng teleconference

typedanh từ

meaninghội nghị qua điện thoại, các cuộc họp được tổ chức qua điện thoại

Ví dụ của từ vựng teleconferencenamespace

  • The CEO will be participating in a teleconference with investors from Asia at 3 pm today to discuss the company's financial results.

    Tổng giám đốc điều hành sẽ tham gia cuộc họp trực tuyến với các nhà đầu tư châu Á lúc 3 giờ chiều nay để thảo luận về kết quả tài chính của công ty.

  • Our team is organizing a teleconference to finalize the details of the upcoming project with our overseas client.

    Nhóm của chúng tôi đang tổ chức một cuộc họp trực tuyến để hoàn thiện các chi tiết của dự án sắp tới với khách hàng ở nước ngoài.

  • Due to unexpected travel disruptions, the culmination of the conference will now be held in a teleconference format.

    Do những gián đoạn trong việc đi lại ngoài dự kiến, buổi họp báo cuối cùng của hội nghị sẽ được tổ chức theo hình thức họp trực tuyến.

  • The marketing department will be engaging in a teleconference with the advertising agency to discuss the new campaign strategies.

    Phòng tiếp thị sẽ tham gia cuộc họp trực tuyến với công ty quảng cáo để thảo luận về các chiến lược chiến dịch mới.

  • Our sales team is currently teleconferencing with prospects in Europe and the Middle East.

    Đội ngũ bán hàng của chúng tôi hiện đang họp trực tuyến với các khách hàng tiềm năng ở Châu Âu và Trung Đông.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng teleconference


Bình luận ()