Ý nghĩa và cách sử dụng của từ telematics trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng telematics

telematicsnoun

tin học viễn thông

/ˌtelɪˈmætɪks//ˌtelɪˈmætɪks/

Nguồn gốc của từ vựng telematics

Thuật ngữ "telematics" có nguồn gốc từ những năm 1970 khi hai từ tiếng Hy Lạp, "tele" (có nghĩa là xa) và "matics" (có nghĩa là nghiên cứu về), được kết hợp để mô tả một công nghệ mới liên quan đến việc truyền thông tin qua khoảng cách xa bằng máy tính. Ban đầu, telematics đề cập đến sự tích hợp của viễn thông và tin học (nghiên cứu thông tin) trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như giao thông vận tải, hậu cần và tài chính, để nâng cao hiệu quả và năng suất. Ngày nay, telematics thường được liên kết với việc sử dụng công nghệ GPS và truyền thông không dây để cung cấp thông tin thời gian thực và giám sát xe cộ, đội xe và các tài sản di động khác để đảm bảo an toàn, bảo trì và tối ưu hóa hoạt động.

Ví dụ của từ vựng telematicsnamespace

  • Telematics technology is being integrated into modern cars to track and analyze vehicle performance, resulting in improved safety and efficiency.

    Công nghệ tin học đang được tích hợp vào ô tô hiện đại để theo dõi và phân tích hiệu suất của xe, giúp cải thiện tính an toàn và hiệu quả.

  • Fleet managers are using telematics to monitor driver behavior, such as speeding and harsh braking, in order to reduce fuel consumption and maintenance costs.

    Các nhà quản lý đội xe đang sử dụng công nghệ tin học để theo dõi hành vi của tài xế, chẳng hạn như chạy quá tốc độ và phanh gấp, nhằm giảm mức tiêu thụ nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng.

  • Telematics devices are allowing insurance companies to offer usage-based auto insurance premiums, as they can track how often and how far a car is driven.

    Các thiết bị tin học cho phép các công ty bảo hiểm cung cấp phí bảo hiểm ô tô dựa trên mức sử dụng, vì họ có thể theo dõi tần suất và quãng đường một chiếc xe đã lái.

  • Connected cars equipped with telematics can send emergency alerts to smartphones and other devices in the event of an accident or critical situation.

    Những chiếc xe kết nối được trang bị hệ thống tin học có thể gửi cảnh báo khẩn cấp đến điện thoại thông minh và các thiết bị khác trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc tình huống nguy cấp.

  • Using telematics, commuters can receive real-time traffic updates, helping them make informed decisions about their route and arrival time.

    Khi sử dụng hệ thống tin học, người đi làm có thể nhận được thông tin cập nhật về tình hình giao thông theo thời gian thực, giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt về lộ trình và thời gian đến nơi.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng telematics


    Bình luận ()