
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tạm
Từ "temporarily" bắt nguồn từ tiếng Latin "temporarius", có nghĩa là "của thời gian" hoặc "thuộc về thời gian". Bản thân từ này là sự kết hợp của "tempus", có nghĩa là "thời gian" và hậu tố "-arius", biểu thị một cái gì đó liên quan đến hoặc thuộc về một cái gì đó. Theo thời gian, "temporarius" đã phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "temporaire", sau đó trở thành "temporarily" trong tiếng Anh. Gốc của từ trong "tempus" giải thích ý nghĩa của nó là một cái gì đó bị giới hạn bởi thời gian và cuối cùng sẽ kết thúc.
Cửa hàng tạm thời đóng cửa để cải tạo.
Do thời tiết xấu, chuyến bay bị hoãn tạm thời.
Cây cầu tạm thời đóng cửa để sửa chữa sau khi bị sập.
Nhà hàng tạm thời đóng cửa cho đến khi có thông báo mới.
Nhà ga xe lửa tạm thời được di dời do công trình xây dựng.
Đường tạm thời bị đóng để sửa chữa khẩn cấp.
Nhà máy tạm thời đóng cửa để chuyển đổi dây chuyền sản xuất.
Trang web tạm thời ngừng hoạt động để bảo trì và cập nhật.
Bảo tàng tạm thời đóng cửa để chuẩn bị triển lãm mới.
Hồ bơi tạm thời đóng cửa để vệ sinh và khử trùng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()