Định nghĩa của từ termite

Phát âm từ vựng termite

termitenoun

(loài) mối, mọt

/ˈtəːmʌɪt/

Định nghĩa của từ <b>termite</b>

Nguồn gốc của từ vựng termite

Từ "termite" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "terra" có nghĩa là đất và "mitis" có nghĩa là nhẹ nhàng. Điều này là do mối được cho là sống trong đất hoặc đất. Tên tiếng Latin của mối là Isoptera, nhưng thuật ngữ "termite" được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "termite", được sử dụng để mô tả những loài côn trùng này. Vào thế kỷ 14, từ tiếng Pháp cổ "termite" bắt nguồn từ tiếng Latin "termita", một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các đường hầm hoặc phòng trưng bày mà mối tạo ra trong gỗ. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "termite" và nó đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những loài côn trùng này kể từ thế kỷ 16.

Tóm tắt từ vựng termite

type danh từ

meaning(động vật học) con mối

Ví dụ của từ vựng termitenamespace

  • The house was being destroyed by a colony of termites, leaving the structure weak and fragile.

    Ngôi nhà bị một đàn mối phá hủy, khiến kết cấu ngôi nhà trở nên yếu và dễ vỡ.

  • The forest was infested with millions of termites, devouring the trees and spreading at an alarming rate.

    Khu rừng bị hàng triệu con mối xâm chiếm, chúng phá hoại cây cối và lây lan với tốc độ đáng báo động.

  • Learning the scientific names and behaviors of termites is an important part of studying entomology.

    Tìm hiểu tên khoa học và tập tính của mối là một phần quan trọng khi nghiên cứu côn trùng học.

  • The farmer's crops were being threatened by a sudden surge in termite activity, damaging the plants and causing significant losses.

    Mùa màng của người nông dân đang bị đe dọa bởi sự gia tăng đột ngột của hoạt động mối, làm hỏng cây trồng và gây ra thiệt hại đáng kể.

  • To prevent termite damage, it's crucial to keep your house clean and free from any sources of food and moisture.

    Để ngăn ngừa thiệt hại do mối gây ra, điều quan trọng là phải giữ cho ngôi nhà của bạn sạch sẽ và không có bất kỳ nguồn thức ăn và độ ẩm nào.

  • Entomologists use termites as a model organism to study social insect behavior, as they live in complex societies with castes and communication systems.

    Các nhà côn trùng học sử dụng mối làm sinh vật mô hình để nghiên cứu hành vi xã hội của côn trùng vì chúng sống trong xã hội phức tạp với hệ thống đẳng cấp và giao tiếp.

  • Termites are important decomposers in their ecosystem, breaking down dead plant matter and recycling nutrients back into the soil.

    Mối là loài phân hủy quan trọng trong hệ sinh thái của chúng, phân hủy các chất thực vật chết và tái chế chất dinh dưỡng trở lại đất.

  • The termite queen is a large, egg-laying female that can live for over 20 years and lead a colony of thousands of workers.

    Mối chúa là một con mối cái lớn, đẻ trứng và có thể sống tới hơn 20 năm và lãnh đạo một đàn mối gồm hàng nghìn con mối thợ.

  • Termites communicate with each other using chemical signals called pheromones, allowing them to coordinate their activities and locate food sources.

    Mối giao tiếp với nhau bằng các tín hiệu hóa học gọi là pheromone, cho phép chúng phối hợp hoạt động và xác định nguồn thức ăn.

  • In some parts of the world, termites are considered a delicacy and are eaten as a traditional food source. However, in most places, they are considered pests and their damage is unfortunately widespread.

    Ở một số nơi trên thế giới, mối được coi là một món ăn ngon và được coi là nguồn thực phẩm truyền thống. Tuy nhiên, ở hầu hết các nơi, chúng được coi là loài gây hại và thiệt hại của chúng không may lại lan rộng.


Bình luận ()