Ý nghĩa và cách sử dụng của từ territoriality trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng territoriality

territorialitynoun

lãnh thổ

/ˌterəˌtɔːriˈæləti//ˌterəˌtɔːriˈæləti/

Nguồn gốc của từ vựng territoriality

Từ "territoriality" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "territorium", có nghĩa là "ranh giới" và hậu tố "-ity", biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ phẩm chất gắn bó với một khu vực hoặc lãnh thổ cụ thể. Theo thời gian, khái niệm này được mở rộng để mô tả hành vi của động vật, đặc biệt là động vật có vú, bảo vệ và đánh dấu lãnh thổ của chúng bằng mùi hương, tiếng kêu hoặc các hành vi thể hiện khác. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong nhân chủng học và xã hội học, nơi nó được sử dụng để mô tả hành vi lãnh thổ của con người, chẳng hạn như tranh chấp lãnh thổ, xung đột biên giới và lãnh thổ được xác định theo văn hóa. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học, tâm lý học và quan hệ quốc tế, để mô tả mong muốn sở hữu, bảo vệ và duy trì quyền kiểm soát đối với một khu vực hoặc không gian cụ thể.

Ví dụ của từ vựng territorialitynamespace

  • Lions are naturally territorial animals that mark their boundaries in the savanna using urine and feces.

    Sư tử là loài động vật có tính lãnh thổ tự nhiên và đánh dấu ranh giới của chúng trên thảo nguyên bằng nước tiểu và phân.

  • Despite being fierce predators, wolves are also territorial animals that defend their territory against intruders.

    Mặc dù là loài săn mồi hung dữ, sói cũng là loài động vật có tính lãnh thổ và bảo vệ lãnh thổ của mình khỏi những kẻ xâm nhập.

  • Chimpanzees display territorial behavior by patrolling the borders of their territory and making loud vocalizations to warn other groups away.

    Tinh tinh thể hiện hành vi bảo vệ lãnh thổ bằng cách tuần tra ranh giới lãnh thổ của chúng và kêu to để cảnh báo các nhóm khác.

  • Bears are also known to be territorial animals, with female bears marking their territory to indicate that they are pregnant or have cubs.

    Gấu cũng được biết đến là loài động vật có tính lãnh thổ, gấu cái đánh dấu lãnh thổ để biểu thị rằng chúng đang mang thai hoặc có con.

  • Hummingbirds exhibit territorial behavior by fiercely defending their territory against other birds, especially those of their own species.

    Chim ruồi thể hiện hành vi bảo vệ lãnh thổ bằng cách quyết liệt bảo vệ lãnh thổ của mình trước các loài chim khác, đặc biệt là những loài cùng loài.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng territoriality


Bình luận ()