Ý nghĩa và cách sử dụng của từ tertiary trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng tertiary

tertiaryadjective

Đệ tam

/ˈtɜːʃəri//ˈtɜːrʃieri/

Nguồn gốc của từ vựng tertiary

Từ "tertiary" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, "ter" có nghĩa là ba và "tarius" có nghĩa là thứ ba. Vì vậy, "tertiary" có thể được dịch thành một thứ gì đó đứng ở vị trí thứ ba. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "tertiary" được đặt ra để mô tả một lớp đá trầm tích được lắng đọng sau quá trình lắng đọng thứ cấp, đây là quá trình trầm tích được nén chặt thành đá rắn. Những loại đá này hiện được gọi là đá Mesozoi và chúng chứa hóa thạch của nhiều loài động vật thời tiền sử đã lang thang trên trái đất trong kỷ Mesozoi, thường được gọi là Thời đại của loài bò sát. Theo nghĩa hiện đại, "tertiary" hiện được sử dụng để mô tả một khoảng thời gian trong lịch sử địa chất của Trái đất kéo dài từ khoảng 66 triệu đến 2,6 triệu năm trước. Trước đó là kỷ Mesozoi và sau đó là kỷ Đệ tứ. Kỷ Tam cấp được đặc trưng bởi sự tuyệt chủng của khủng long và sự xuất hiện của nhiều loài động vật có vú, bao gồm cả linh trưởng. Nhìn chung, "tertiary" đã phát triển từ gốc Latin của nó thành một thuật ngữ địa chất có tác động đáng kể đến sự hiểu biết của chúng ta về lịch sử và sự tiến hóa của Trái đất.

Tóm tắt từ vựng tertiary

type tính từ

meaningthứ ba

meaning(Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba

type danh từ

meaning(Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba

Ví dụ của từ vựng tertiarynamespace

  • After completing my bachelor's degree, I pursued a tertiary education by enrolling in a master's program at a nearby university.

    Sau khi hoàn thành bằng cử nhân, tôi theo học chương trình thạc sĩ tại một trường đại học gần đó để tiếp tục học lên bậc cao hơn.

  • Some individuals choose to undertake tertiary studies in a specific field in order to advance their careers or acquire new skills.

    Một số cá nhân chọn theo học bậc cao hơn trong một lĩnh vực cụ thể để thăng tiến sự nghiệp hoặc học thêm kỹ năng mới.

  • Because of the high tuition fees, many students opt to defer their tertiary studies and work part-time instead.

    Do học phí cao, nhiều sinh viên lựa chọn hoãn việc học đại học và đi làm thêm bán thời gian.

  • The tertiary sector refers to educational institutions that offer postgraduate courses and specialized training.

    Ngành giáo dục bậc cao là các cơ sở giáo dục cung cấp các khóa học sau đại học và đào tạo chuyên ngành.

  • In recent years, online tertiary education has become increasingly popular due to its convenience and affordability.

    Trong những năm gần đây, giáo dục đại học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến vì sự tiện lợi và chi phí phải chăng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng tertiary


Bình luận ()