Định nghĩa của từ the Richter scale

Phát âm từ vựng the Richter scale

the Richter scalenoun

Thang đo Richter

/ðə ˈrɪktə skeɪl//ðə ˈrɪktər skeɪl/

Nguồn gốc của từ vựng the Richter scale

Word Origin1930s: named after Charles F. Richter (1900–85), American geologist.

Ví dụ của từ vựng the Richter scalenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng the Richter scale


Bình luận ()