Ý nghĩa và cách sử dụng của từ theirs trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng theirs

theirspronoun

của chúng, của chúng nó, của họ

/ðɛːz/

Ý nghĩa của từ vựng <b>theirs</b>

Nguồn gốc của từ vựng theirs

Từ "theirs" là một đại từ sở hữu có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þeir(es)", bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "þeir", nghĩa là "những người đó", và hậu tố sở hữu "-es". Trong tiếng Anh cổ, hậu tố sở hữu "-es" được thêm vào cuối danh từ hoặc đại từ để chỉ quyền sở hữu hoặc chiếm hữu. Ví dụ, "sæs" có nghĩa là "his" hoặc "cô ấy", và "þeirès" có nghĩa là "của họ". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "theirs," và ý nghĩa của nó vẫn nhất quán, chỉ quyền sở hữu thuộc về họ. Ngày nay, "theirs" được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc chiếm hữu khi đề cập đến họ, như trong "that is theirs" hoặc "xe của họ màu đỏ".

Tóm tắt từ vựng theirs

type đại từ sở hữu

meaningcái của chúng, cái của họ

Ví dụ của từ vựng theirsnamespace

  • The library furniture has become a bit worn, but the patrons still take care of it by using theirs properly and avoiding misuse.

    Đồ nội thất của thư viện đã hơi cũ, nhưng độc giả vẫn bảo quản chúng bằng cách sử dụng đúng cách và tránh sử dụng sai mục đích.

  • After a long day of shopping, the travelers glanced at theirs and remembered to return the items they had tried on before heading out.

    Sau một ngày dài mua sắm, du khách liếc nhìn đồ của mình và nhớ trả lại những món đồ đã thử trước khi ra về.

  • Rather than tossing garbage on the ground, the tourists made sure to dispose of theirs in proper trash cans to preserve the beauty of the scenic location.

    Thay vì vứt rác xuống đất, khách du lịch đảm bảo vứt rác vào thùng rác đúng nơi quy định để giữ gìn vẻ đẹp của địa điểm danh lam thắng cảnh.

  • As the visitors trekked through the wilderness trails, they regularly checked their maps and compasses to make sure they were following the right paths to their destination. They were mindful to never lose sight of theirs in the center of the forest.

    Khi du khách đi bộ qua những con đường mòn hoang dã, họ thường xuyên kiểm tra bản đồ và la bàn để đảm bảo rằng họ đang đi đúng đường đến đích. Họ luôn chú ý không bao giờ để mất dấu đường đi của mình ở giữa khu rừng.

  • During an exhibition, the art enthusiasts could not help but admire the artwork displayed and agreed to keep an eye on their children's movements so they wouldn't mistakenly take others' paintings as theirs.

    Trong một buổi triển lãm, những người đam mê nghệ thuật không khỏi trầm trồ trước các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày và đồng ý sẽ để mắt đến hành động của con mình để chúng không nhầm tưởng tranh của người khác là của mình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng theirs


Bình luận ()