
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tự chúng, tự họ, tự
"Themselves" là sự kết hợp của hai từ cũ hơn: "them" và "selves". "Them" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hīm", ám chỉ một nhóm người đã được đề cập trước đó. "Selves" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sylf", nghĩa là "self". Sự kết hợp này xuất hiện trong tiếng Anh cổ là "hīmsylfa" và phát triển theo thời gian thành "themselves." Từ này, giống như nhiều từ tiếng Anh khác, có lịch sử phong phú phản ánh sự phát triển của chính ngôn ngữ này.
danh từ
tự chúng, tự họ, tự
bản thân họ, chính họ
tự lực, một mình họ
used when people or animals performing an action are also affected by it
được sử dụng khi người hoặc động vật thực hiện một hành động cũng bị ảnh hưởng bởi nó
Họ dường như đang tận hưởng chính mình.
Bọn trẻ đang tranh cãi với nhau.
Họ đã mua cho mình một chiếc ô tô mới.
used instead of himself or herself to refer to a person whose sex is not mentioned or not known
được sử dụng thay vì chính anh ấy hoặc cô ấy để chỉ một người không được đề cập hoặc không biết giới tính
Không có ai là không thích thú.
used to emphasize they or a plural subject
dùng để nhấn mạnh they hoặc chủ ngữ số nhiều
Bản thân họ cũng từng có trải nghiệm tương tự.
Don và Julie đã tự trả tiền cho việc đó.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()