Ý nghĩa và cách sử dụng của từ therapeutics trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng therapeutics

therapeuticsnoun

Therapeutics

/ˌθerəˈpjuːtɪks//ˌθerəˈpjuːtɪks/

Nguồn gốc của từ vựng therapeutics

Từ "therapeutics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "therapeia" và "trope", có nghĩa tương ứng là "healing" và "turning". Ở Hy Lạp cổ đại, "therapeia" ám chỉ việc điều trị hoặc quản lý bệnh tật, thương tích hoặc khuyết tật. Nó đặc biệt gắn liền với việc hành nghề y, bao gồm việc sử dụng nhiều phương pháp chữa bệnh và biện pháp khắc phục khác nhau, chẳng hạn như thuốc thảo dược, trà và liệu pháp tắm. Từ tiếng Hy Lạp "trope" ám chỉ sự thay đổi, thay đổi hoặc chuyển hướng. Khi kết hợp với "therapeia", nó biểu thị một hành động chuyển đổi hoặc sửa chữa nhằm mục đích phục hồi sức khỏe cho những người đau yếu. Do đó, liệu pháp có thể được hiểu là việc thực hành sử dụng các biện pháp can thiệp hiệu quả giúp chuyển đổi tình trạng của bệnh nhân từ bất lợi sang có lợi cho việc chữa bệnh hoặc phục hồi. Từ "therapeutics" đã phát triển thông qua cách sử dụng của nó trong các ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Latin, tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Cách sử dụng hiện tại của nó trong y học hiện đại rất đa dạng, bao gồm các nguyên tắc, phương pháp và ứng dụng của nhiều chuyên ngành y tế khác nhau liên quan đến việc chữa bệnh, điều trị và quản lý chăm sóc sức khỏe. Tóm lại, nguồn gốc của từ "therapeutics" bắt nguồn sâu xa từ ngôn ngữ và văn hóa Hy Lạp cổ đại, nơi nó biểu thị các khái niệm về chữa bệnh, điều trị và chuyển đổi, nhấn mạnh tầm quan trọng và hiệu quả của y học trong việc quản lý sức khỏe và hạnh phúc của con người.

Tóm tắt từ vựng therapeutics

type danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaning(y học) phép chữa bệnh

Ví dụ của từ vựng therapeuticsnamespace

  • In cancer treatment, chemotherapy and radiation therapy are commonly used as traditional forms of cancer therapeutics.

    Trong điều trị ung thư, hóa trị và xạ trị thường được sử dụng như những phương pháp điều trị ung thư truyền thống.

  • Recent advancements in biological therapies have revolutionized the field of therapeutics, offering new treatments for chronic diseases.

    Những tiến bộ gần đây trong liệu pháp sinh học đã làm thay đổi lĩnh vực điều trị, mang đến phương pháp điều trị mới cho các bệnh mãn tính.

  • Immunotherapy, a novel form of cancer therapeutics, utilizes the body's own immune system to fight cancer cells.

    Liệu pháp miễn dịch, một hình thức điều trị ung thư mới, sử dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư.

  • The effectiveness of pharmacotherapy, a type of therapeutic intervention, is dependent on proper dosage and patient compliance.

    Hiệu quả của liệu pháp dược lý, một loại can thiệp điều trị, phụ thuộc vào liều lượng thích hợp và sự tuân thủ của bệnh nhân.

  • Psychotherapy, a therapeutic approach for mental health treatment, utilizes counseling and talk therapy to help patients manage symptoms.

    Liệu pháp tâm lý, một phương pháp điều trị sức khỏe tâm thần, sử dụng tư vấn và liệu pháp trò chuyện để giúp bệnh nhân kiểm soát các triệu chứng.


Bình luận ()