therein là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ therein trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ therein

thereinadverb

trong đó

/ˌðeərˈɪn//ˌðerˈɪn/

Từ therein bắt nguồn từ đâu?

Từ "therein" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "ther-in", có nghĩa là "ở nơi đó". Nó bắt đầu như một cụm từ giới từ phổ biến trong tiếng Anh cổ và trung đại, nhưng theo thời gian, nó đã trở thành một từ độc lập trong tiếng Anh đầu hiện đại. Vào cuối thế kỷ 17, "therein" đã được sử dụng rộng rãi trong các văn bản học thuật và văn học để nhấn mạnh một điểm hoặc khái niệm cụ thể trong một cuộc thảo luận hoặc giải thích lớn hơn. Cách sử dụng hiện đại của nó tiếp tục đóng vai trò là một sự thay thế về mặt phong cách cho việc lặp lại cùng một từ hoặc ý tưởng nhiều lần trong một câu, cho phép truyền đạt ý nghĩa ngắn gọn và hiệu quả hơn.

Tóm tắt từ vựng therein

type phó từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) tại đó, ở đấy, trong đó

meaningvề mặt ấy, trong trường hợp ấy

Ví dụ của từ vựng thereinnamespace

  • The report contained some groundbreaking insights therein that could potentially revolutionize the industry.

    Báo cáo có chứa một số hiểu biết mang tính đột phá có khả năng làm cách mạng hóa ngành công nghiệp.

  • The novel's climax was filled with twists and turns that left the reader on the edge of their seat until the very end, where the resolution was found therein.

    Đỉnh cao của tiểu thuyết chứa đầy những tình tiết bất ngờ và thú vị khiến người đọc hồi hộp cho đến tận phút cuối cùng, khi câu chuyện được giải quyết.

  • The artist's masterpiece was a true treasure trove of beauty and meaning, with every brushstroke carefully crafted therein.

    Kiệt tác của nghệ sĩ thực sự là kho tàng về vẻ đẹp và ý nghĩa, với từng nét vẽ được chăm chút cẩn thận.

  • Inside the filing cabinet, there were stacks and stacks of documents, each containing valuable information that would prove crucial in future proceedings, all waiting to be discovered therein.

    Bên trong tủ hồ sơ là hàng chồng tài liệu, mỗi chồng đều chứa thông tin có giá trị, rất quan trọng cho các thủ tục trong tương lai, tất cả đều đang chờ được khám phá.

  • The final Conference of the Parties summit produced several historic agreements aimed at mitigating the effects of climate change, which can be found in their entirety therein.

    Hội nghị thượng đỉnh cuối cùng của các bên đã đưa ra một số thỏa thuận mang tính lịch sử nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, có thể được tìm thấy toàn bộ trong đó.

Thành ngữ của từ vựng therein

therein lies…
used to emphasize the result or consequence of a particular situation
  • He works extremely hard and therein lies the key to his success.

Bình luận ()