Ý nghĩa và cách sử dụng của từ thinkable trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng thinkable

thinkableadjective

có thể suy nghĩ

/ˈθɪŋkəbl//ˈθɪŋkəbl/

Nguồn gốc của từ vựng thinkable

Từ "thinkable" là sự kết hợp của động từ "think" và hậu tố "-able", có nghĩa là "có khả năng tồn tại". "Think" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þyncan", có nghĩa là "có vẻ, xuất hiện, suy nghĩ". Hậu tố "-able" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "-able", cuối cùng là từ tiếng Latin "-abilis", có nghĩa là "có khả năng, xứng đáng". Do đó, "thinkable" theo nghĩa đen có nghĩa là "có khả năng được nghĩ đến" hoặc "có thể tưởng tượng". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của các quá trình tinh thần và tư duy trừu tượng trong thời kỳ Phục hưng.

Tóm tắt từ vựng thinkable

type tính từ

meaningcó thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được

Ví dụ của từ vựng thinkablenamespace

  • As an ambitious entrepreneur, coming up with innovative ideas that are both feasible and thinkable is crucial for success in a competitive market.

    Là một doanh nhân đầy tham vọng, việc đưa ra những ý tưởng sáng tạo vừa khả thi vừa dễ nghĩ đến là rất quan trọng để thành công trong một thị trường cạnh tranh.

  • The scientist presented several thinkable hypotheses based on recent research findings.

    Nhà khoa học đã đưa ra một số giả thuyết đáng suy ngẫm dựa trên những phát hiện nghiên cứu gần đây.

  • In the high-stakes world of espionage, it's nearly impossible to predict what's thinkable and what's not, making every movement a calculated risk.

    Trong thế giới gián điệp đầy rủi ro, gần như không thể dự đoán được điều gì có thể nghĩ tới và điều gì không, khiến mọi hành động đều trở thành một rủi ro được tính toán.

  • The student's latest essay explored unconventional, yet thinkable perspectives on complex philosophical concepts.

    Bài luận mới nhất của sinh viên này khám phá những góc nhìn phi truyền thống nhưng đáng suy ngẫm về các khái niệm triết học phức tạp.

  • The CEO was pleased with the diverse range of thinkable solutions presented by his team during the brainstorming session.

    Tổng giám đốc điều hành rất hài lòng với nhiều giải pháp khả thi được nhóm của ông trình bày trong buổi động não.


Bình luận ()