
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngực
Từ "thoracic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "thorax" (θώραξ), nghĩa là "breastplate" hoặc "chest", và hậu tố "-ic", nghĩa là "liên quan đến" hoặc "thuộc về". Trong y học, thuật ngữ "thoracic" dùng để chỉ ngực hoặc ngực, là vùng cơ thể chứa phổi, tim và các cơ quan quan trọng khác. Việc sử dụng từ "thoracic" trong y học có từ thế kỷ 17, khi các nhà giải phẫu bắt đầu mổ xẻ và nghiên cứu cơ thể con người. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả khoang ngực, là không gian bên trong ngực chứa phổi, tim và các cơ quan khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để mô tả nhiều tình trạng và bệnh lý ảnh hưởng đến vùng ngực, chẳng hạn như hội chứng lối thoát ngực, chấn thương cột sống ngực và phình động mạch chủ ngực.
tính từ
(giải phẫu), (động vật học) (thuộc) ngực, ở ngực
connected with a person's thorax (= the part of the body that is surrounded by the ribs, between the neck and the waist)
được kết nối với ngực của một người (= phần cơ thể được bao quanh bởi xương sườn, giữa cổ và eo)
để trải qua phẫu thuật ngực
connected with an insect's thorax (= the middle section of its body, to which the legs and wings are attached)
được kết nối với phần ngực của côn trùng (= phần giữa cơ thể, nơi gắn chân và cánh)
Mỗi một trong ba đốt ngực có một cặp chân.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()