
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đập mạnh
"Thrashing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "threscan", có nghĩa là "đập" hoặc "đánh hạt". Hành động đập bao gồm đập mạnh hạt vào bề mặt cứng để tách hạt khỏi vỏ. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả bất kỳ động tác đập hoặc đánh mạnh hoặc dữ dội nào, do đó "thrashing." Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong khoa học máy tính để chỉ việc hoán đổi dữ liệu quá mức giữa bộ nhớ và bộ lưu trữ, biểu thị quá trình xử lý không hiệu quả.
danh từ
sự đánh đập; trận đòn
to give a thrashing to: quật cho một trận
sự thua (trong trò chơi...)
an act of hitting a person or an animal very hard, especially with a stick
hành động đánh người hoặc động vật rất mạnh, đặc biệt là bằng gậy
cho ai đó/bị đánh một trận
Anh ấy đã bị chấn động mạnh khi cha anh ấy phát hiện ra.
Sau khi bàn thắng bị từ chối, tiền đạo của đội đã phải vật lộn và la hét trên sân vì không tin vào điều đó.
Lực lượng phiến quân đang vật lộn trong khu rừng rậm rạp, cố gắng tìm đường thoát trước khi hết thức ăn và nước uống.
Những con sóng đập mạnh vào thành thuyền cũ, đe dọa lật úp thuyền bất cứ lúc nào.
a severe defeat in a game
một thất bại nặng nề trong một trò chơi
Đội đã phải chịu thất bại 0-4 vào Chủ nhật.
Richmond giành được suất thăng hạng khi đánh bại Roundhay với tỷ số 50-3.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()