Ý nghĩa và cách sử dụng của từ thread vein trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng thread vein

thread veinnoun

tĩnh mạch sợi

/ˈθred veɪn//ˈθred veɪn/

Nguồn gốc của từ vựng thread vein

Hunter quan sát thấy một số tĩnh mạch, đặc biệt là ở chân, có thành mỏng hơn và lòng mạch lớn hơn tĩnh mạch bình thường, cho phép chúng có thể nhìn thấy qua da. Ông so sánh các tĩnh mạch này với các sợi chỉ, lưu ý rằng chúng có kích thước và hình dạng tương tự nhau. Do đó, ông đặt tên cho chúng là "thread veins" vì hình dạng giống sợi chỉ này. Thuật ngữ "tĩnh mạch nhện" là một thuật ngữ mới được thêm vào từ điển về các tình trạng mạch máu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Đức "spinnenbein", có nghĩa là chân nhện, do các tĩnh mạch này có hình dạng giống như mạng nhện. Telangiectasias, một thuật ngữ y khoa chỉ tĩnh mạch dạng sợi, bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "telos" (có nghĩa là đầu) và "angeios" (có nghĩa là mạch máu). Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "thread vein" có từ đầu thế kỷ 19, khi John Hunter đặt ra thuật ngữ này để mô tả các tĩnh mạch nhỏ, nông có thành mỏng hơn và lòng mạch lớn hơn có thể nhìn thấy qua da do hình dạng giống sợi chỉ của chúng. Tĩnh mạch mạng nhện và giãn mao mạch, hai thuật ngữ khác thường được dùng để mô tả tĩnh mạch mạng nhện, có nguồn gốc mô tả gần đây hơn, chủ yếu là từ tiếng Đức và tiếng Hy Lạp.

Ví dụ của từ vựng thread veinnamespace

  • She noticed a network of thin, red lines spiderwebbing across her legs and realized she had developed thread veins after years of standing for long periods at work.

    Cô nhận thấy một mạng lưới các đường mỏng màu đỏ giống như mạng nhện chạy dọc chân và nhận ra rằng cô đã bị giãn tĩnh mạch sau nhiều năm đứng lâu ở nơi làm việc.

  • The dermatologist treated the thread veins on his patient's face using a combination of sclerotherapy and laser therapy for optimal results.

    Bác sĩ da liễu đã điều trị các tĩnh mạch dạng sợi trên mặt bệnh nhân bằng cách kết hợp liệu pháp xơ cứng và liệu pháp laser để đạt được kết quả tối ưu.

  • The thread veins on his hands made him self-conscious, but he received compliments on how young his skin looked overall, which boosted his confidence.

    Những đường gân trên tay khiến anh ấy tự ti, nhưng anh ấy nhận được lời khen về làn da trẻ trung nói chung, điều này giúp anh ấy tự tin hơn.

  • Thread veins on the tops of her feet indicated poor blood circulation and prompted her to start wearing compression socks to improve circulation and prevent further vein damage.

    Các tĩnh mạch dạng sợi ở mu bàn chân cho thấy lưu thông máu kém và khiến cô phải bắt đầu mang vớ ép để cải thiện lưu thông máu và ngăn ngừa tổn thương tĩnh mạch thêm.

  • She tried several over-the-counter remedies to make her thread veins disappear, but the only solution that worked was professional sclerotherapy.

    Cô đã thử một số phương pháp điều trị không kê đơn để làm các tĩnh mạch mạng nhện biến mất, nhưng giải pháp duy nhất có hiệu quả là phương pháp xơ cứng chuyên nghiệp.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng thread vein


Bình luận ()