
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngưỡng
Từ "threshold" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þреold", có nghĩa là xà ngang hoặc trụ trước của cửa ra vào. Từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "þreiladi", có nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh cổ, từ này được phát âm là "þреold" hoặc "þreold", và theo thời gian, nó đã phát triển thành "threshold" hoặc "threshold" trong tiếng Anh trung đại. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh hiện đại đã mở rộng ra ngoài nghĩa ban đầu của nó là điểm chuyển tiếp hoặc ngưỡng cửa ra vào. Bây giờ, nó đề cập đến bất kỳ điểm nào mà tại đó một sự thay đổi, sự kiện hoặc cam kết quan trọng bắt đầu, chẳng hạn như ngưỡng chịu đựng của một người hoặc ngưỡng ý thức. Theo nghĩa rộng hơn này, từ này biểu thị ranh giới ẩn dụ hoặc điểm chuyển đổi về mặt tâm lý, cảm xúc hoặc thể chất. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, ý nghĩa cơ bản của "threshold" vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc cổ xưa của nó như một rào cản vật lý hoặc điểm vào ngăn cách hai không gian hoặc thế giới riêng biệt. Từ này tiếp tục gợi lên hình ảnh của các lối vào, cổng và cổng ra vào, làm nổi bật ý nghĩa của sự khởi đầu, kết thúc và giai đoạn chuyển tiếp trong trải nghiệm của con người.
danh từ
ngưỡng cửa
to lay a sin a another's threshold: đổ tội cho người khác
bước đầu, ngưỡng cửa
to stand on the threshold of life: đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
on the threshold of a revolution: bước vào một cuộc cách mạng
on the threshold of a new century: bước vào một thế kỷ mới
(tâm lý học) ngưỡng
Default
mức; ngưỡng
resolution t. ngưỡng giải
signal t. (điều khiển học) ngưỡng tín hiệu
the floor or ground at the bottom of a doorway, considered as the entrance to a building or room
tầng hoặc mặt đất ở dưới cùng của một ô cửa, được coi là lối vào một tòa nhà hoặc một căn phòng
Anh bước qua ngưỡng cửa.
Cô đứng ngập ngừng trước ngưỡng cửa.
the level at which something starts to happen or have an effect
mức độ mà một cái gì đó bắt đầu xảy ra hoặc có hiệu lực
Anh ấy có ngưỡng buồn chán thấp (= anh ấy dễ chán nản).
Tôi có ngưỡng đau cao (= Tôi có thể chịu nhiều đau đớn trước khi bắt đầu phản ứng).
Thu nhập của tôi vừa cao hơn ngưỡng thuế (= nhiều hơn số tiền bạn bắt đầu nộp thuế).
Số người mắc bệnh đang đạt đến ngưỡng nguy kịch.
Họ kiếm được mức lương dưới ngưỡng quy định của EU.
the point just before a new situation, period of life, etc. begins
thời điểm ngay trước khi một tình huống, giai đoạn cuộc sống mới, v.v. bắt đầu
Cô cảm thấy như mình đang ở ngưỡng cửa của một cuộc sống mới.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()