
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sấm sét
"Thunderous" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þunor", có nghĩa là "sấm sét". Từ này, đến lượt nó, có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "þunraz", cũng có nghĩa là "sấm sét". Hậu tố "-ous" là một hậu tố tiếng Anh phổ biến có nghĩa là "đầy" hoặc "đặc trưng bởi". Vì vậy, "thunderous" theo nghĩa đen là "đầy sấm sét" hoặc "đặc trưng bởi sấm sét". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 14, xuất hiện trong các tác phẩm như "Canterbury Tales" của Chaucer.
tính từ
dông tố
thunderous weather: trời dông tố
âm ấm, vang như sấm
a thunderous voice: giọng vang như sấm
a thunderous applause: tiếng vỗ tay vang như sấm
very loud
rất to
tiếng vỗ tay vang dội
Màn trình diễn đã nhận được những tràng pháo tay vang dội từ khán giả.
Có một tiếng động ầm ĩ khi cánh cửa bị đập vỡ.
Khán giả vỡ òa trong tiếng vỗ tay như sấm sau màn trình diễn đầy mê hoặc của ca sĩ.
Tiếng thác nước ầm ầm vang vọng khắp thung lũng, lấn át mọi âm thanh khác.
looking very angry
trông rất tức giận
biểu hiện sấm sét của anh ấy
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()