Định nghĩa của từ tidings

Phát âm từ vựng tidings

tidingsnoun

tin tức

/ˈtaɪdɪŋz//ˈtaɪdɪŋz/

Nguồn gốc của từ vựng tidings

Từ "tidings" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ thường dùng để chỉ tin tức, đặc biệt là những tin tức quan trọng hoặc có ý nghĩa. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tid", có nghĩa là "thời gian", "dịp" hoặc "mùa". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng trong bối cảnh các nghi lễ và lễ hội tôn giáo. Ví dụ, "læted tid" có nghĩa là "thời gian vui vẻ" hoặc "mùa lễ hội". Theo thời gian, "tid" được sử dụng như một từ độc lập có nghĩa là "tin tức". Thuật ngữ "tidings" sau đó xuất hiện từ sự kết hợp của "tid" (tin tức) và hậu tố tiếng Anh cổ "-inges" (chỉ một hành động hoặc quá trình trong quá khứ phân từ). Do đó, từ "tidings" biểu thị tin tức đã hoàn thành hoặc đã qua. Mặc dù thuật ngữ "tidings" ít được sử dụng hơn khi "news" trở nên phổ biến hơn trong thời kỳ tiếng Anh trung đại và tiếng Anh hiện đại, nhưng nó vẫn phổ biến trong tiếng Anh Anh và trong một số bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong các bài hát mừng Giáng sinh và lời cầu nguyện chúc mừng Giáng sinh vui vẻ.

Tóm tắt từ vựng tidings

type danh từ số nhiều

meaning(văn học) tin tức, tin

Ví dụ của từ vựng tidingsnamespace

  • The tidings of their promotion spread quickly among the team, bringing joy and excitement.

    Tin tức về việc họ được thăng chức nhanh chóng lan truyền trong toàn đội, mang lại niềm vui và sự phấn khích.

  • The holiday tidings brought cheer and goodwill to all who heard them.

    Tin tức về ngày lễ mang lại niềm vui và thiện chí cho tất cả những ai nghe được.

  • The messenger hurried to deliver the tidings of peace, which put an end to the war.

    Người đưa tin vội vã truyền đạt tin tức hòa bình, chấm dứt chiến tranh.

  • The tidings of the record-breaking sales figures were met with enthusiasm and celebrations by the company’s staff.

    Tin tức về doanh số bán hàng phá kỷ lục đã được nhân viên công ty đón nhận nồng nhiệt và ăn mừng.

  • The tidings that the patient's condition had improved greatly brought a wave of relief and hope to her family.

    Tin tức về tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện đáng kể đã mang lại làn sóng nhẹ nhõm và hy vọng cho gia đình cô.

  • They eagerly awaited the tidings of their loved ones' safe arrival back home from the war.

    Họ háo hức chờ đợi tin tức về sự trở về an toàn của những người thân yêu của họ sau chiến tranh.

  • The tidings of the devastating weather forecast caused panic and fear among the community.

    Tin tức về dự báo thời tiết tàn khốc đã gây ra sự hoảng loạn và sợ hãi trong cộng đồng.

  • The tidings of the candidate's withdrawal from the race put an unexpected twist in the political landscape.

    Tin tức về việc ứng cử viên rút lui khỏi cuộc đua đã tạo nên bước ngoặt bất ngờ trong bối cảnh chính trị.

  • The tidings of the cancer diagnosis left the family reeling with shock and sadness.

    Tin tức về chẩn đoán ung thư khiến gia đình vô cùng sốc và buồn bã.

  • The tidings of the company merger led to a flurry of speculation and uncertainty among the staff.

    Tin tức về việc sáp nhập công ty đã dẫn đến một loạt suy đoán và bất ổn trong đội ngũ nhân viên.


Bình luận ()