
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Thắt chặt
Từ "tighten" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tīgan," có nghĩa là "kéo, kéo hoặc căng." Có khả năng nó phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "teikō," cũng có nghĩa là "kéo" hoặc "kéo." "Tighten" phản ánh khái niệm làm cho thứ gì đó an toàn hơn hoặc nhỏ gọn hơn, thường là bằng cách kéo nó lại với nhau. Sự phát triển của từ này làm nổi bật mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động vật lý và biểu hiện ngôn ngữ trong quá trình hình thành ngôn ngữ.
nội động từ
chặt, căng, khít lại
to tighten the knot: thắt cái nút
tighten one's belt: thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc
to tighten a screw: siết chặt đinh ốc
căng ra, căng thẳng ra
to tighten the rope: kéo căng cái dây
mím chặt (môi)
tighten him!: hãy giữ chặt lấy nó!
ngoại động từ
thắt chặt, siết chặt
to tighten the knot: thắt cái nút
tighten one's belt: thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc
to tighten a screw: siết chặt đinh ốc
kéo căng
to tighten the rope: kéo căng cái dây
giữ chặt
tighten him!: hãy giữ chặt lấy nó!
to hold or fix something more securely in position; to make something or become more difficult to move, open or separate
để giữ hoặc cố định một cái gì đó an toàn hơn ở vị trí; làm cái gì đó trở nên khó di chuyển, mở hoặc tách rời
thắt chặt nắp/ốc vít/dây thừng/nút thắt
Cô siết chặt vòng tay mình hơn.
Các đai ốc không được siết chặt đúng cách và bánh xe bị rơi ra.
Dây phanh cần siết chặt.
Tay cô dường như siết chặt hơn trên tay nắm cửa.
Anh nhìn thấy quai hàm của cha mình nghiến lại vì khó chịu.
Dụng cụ này dùng để vặn chặt ốc vít.
Những ngón tay cô co giật co giật theo từng cú sốc cô nhận được.
Bàn tay anh siết chặt cổ tay cô một cách đau đớn.
to make something become stricter
làm cho cái gì trở nên chặt chẽ hơn
thắt chặt an ninh
Chính phủ đang thắt chặt kiểm soát việc bán rượu.
Các bước đã được thực hiện để thắt chặt kỷ luật trong trường học.
to become stretched so that it cannot stretch much further; to stretch or pull something in this way
bị kéo căng đến mức không thể kéo dài thêm được nữa; kéo dài hoặc kéo một cái gì đó theo cách này
Sợi dây giữ thuyền bỗng nhiên căng ra và đứt.
Miệng anh mím lại thành một đường mỏng.
Cô thắt chặt dây đai trên ba lô của mình.
to become painful or uncomfortable because of illness or emotion
trở nên đau đớn hoặc khó chịu vì bệnh tật hoặc cảm xúc
Anh cảm thấy bụng mình thắt lại.
Mặt cô nhăn lại vì đau.
Lời nói của anh khiến cổ họng cô nghẹn lại.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()