Ý nghĩa và cách sử dụng của từ tigress trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng tigress

tigressnoun

hổ cái

/ˈtaɪɡrəs//ˈtaɪɡrəs/

Nguồn gốc của từ vựng tigress

Từ "tigress" là từ tương đương dành cho nữ của từ "tiger". Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tigresse,", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "tigris", có nghĩa là "con hổ cái". Vào thời trung cổ, "tigress" chủ yếu được dùng để chỉ một người phụ nữ có những phẩm chất như sức mạnh, sự hung dữ và táo bạo, đặc biệt là khi nói đến hoàng gia và cung nữ. Tuy nhiên, trong cách sử dụng hiện đại, "tigress" đã trở thành từ chỉ riêng những con hổ cái trưởng thành. Thuật ngữ này cũng được sử dụng như một phép ẩn dụ để mô tả những người phụ nữ mạnh mẽ và bảo vệ dữ dội trong văn học và văn hóa đại chúng.

Tóm tắt từ vựng tigress

type danh từ

meaninghổ cái, cọp cái

meaning(nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử Hà đông

Ví dụ của từ vựng tigressnamespace

  • The tigress prowled through the dense jungle, her stripes camouflaged against the foliage.

    Con hổ cái rảo bước qua khu rừng rậm rạp, những sọc vằn của nó ẩn hiện trên nền lá cây.

  • The tigress roared fiercely as she protected her cubs from a group of intruders.

    Con hổ cái gầm lên dữ dội khi bảo vệ đàn con của mình khỏi một nhóm kẻ xâm nhập.

  • The tigress was a formidable predator, her sharp claws and powerful jaws able to take down even the largest prey.

    Hổ cái là một loài săn mồi đáng sợ, móng vuốt sắc nhọn và bộ hàm khỏe mạnh của nó có thể hạ gục ngay cả con mồi lớn nhất.

  • The tigress's eyes glowed with a fierce intensity as she stalked through the savannah.

    Đôi mắt của con hổ cái sáng lên dữ dội khi nó rảo bước qua đồng cỏ.

  • The tigress's growl was deep and resonant, warning others to stay away from her territory.

    Tiếng gầm của con hổ cái sâu và vang dội, cảnh báo những con khác tránh xa lãnh thổ của nó.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng tigress


Bình luận ()