
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mã thông báo
Nguồn gốc của từ "token" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "tokene" có nghĩa là "một thứ gì đó hữu hình được coi là bằng chứng hoặc lời cam kết". Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "toki", có nghĩa là "thông điệp". Trong thời kỳ trung cổ, "token" được sử dụng để mô tả các vật thể được đưa ra như một dấu hiệu hoặc thông điệp, đặc biệt là trong bối cảnh tố tụng pháp lý. Ví dụ, trong luật chung của Anh, "trái phiếu công nhận" hoặc "công nhận" là một thỏa thuận pháp lý giữa bên nợ và bên chủ nợ, trong đó bên nợ sẽ thế chấp một số tiền hoặc tài sản nhất định dưới dạng "token" hoặc tiền gửi để đảm bảo họ sẽ ra tòa. Sau đó, trong thời kỳ Phục hưng và đầu thời kỳ hiện đại, thuật ngữ "token" bắt đầu gắn liền với các vật thể nhỏ được sử dụng như một hình thức tiền tệ hoặc thanh toán. Những đồ vật này, có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau bao gồm kim loại, da và gỗ, thường được trang trí bằng các thiết kế và hoa văn phức tạp, và thường được sử dụng trong thương mại và buôn bán. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "token" thường được sử dụng trong bối cảnh tiền tệ kỹ thuật số và tiền điện tử, chẳng hạn như Bitcoin và Ethereum. Trong những bối cảnh này, "token" là biểu diễn kỹ thuật số của một giá trị hoặc tài sản cụ thể, được ghi lại trên sổ cái blockchain và được bảo mật thông qua mật mã. Việc sử dụng mã thông báo kỹ thuật số như một hình thức tiền tệ và thanh toán đang phát triển nhanh chóng, một phần là do tính bảo mật và hiệu quả cao hơn so với các hình thức tiền tệ truyền thống. Tóm lại, nguồn gốc của từ "token" có thể bắt nguồn từ việc sử dụng nó như một dấu hiệu hoặc thông điệp hữu hình trong các thủ tục pháp lý thời trung cổ và kể từ đó đã phát triển để bao gồm nhiều loại đồ vật, từ các hiện vật trang trí thời trung cổ đến các biểu diễn kỹ thuật số về giá trị trong thời hiện đại.
danh từ
dấu hiệu, biểu hiện
as a token of our gratitude: như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi
vật kỷ niệm, vật lưu niệm
I'll keep it as a token: tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm
bằng chứng, chứng
token payment: món tiền trả trước để làm bằng (làm tin)
a round piece of metal or plastic used instead of money to operate some machines or as a form of payment
một miếng kim loại hoặc nhựa tròn dùng thay tiền để vận hành một số máy móc hoặc như một hình thức thanh toán
một thẻ đậu xe
a piece of paper that you pay for and that somebody can exchange for something in a shop
một mảnh giấy mà bạn trả tiền và ai đó có thể đổi lấy thứ gì đó trong cửa hàng
một cuốn sách/bài hát/quà tặng trị giá £20
a piece of paper that you can collect when you buy a particular product and then exchange for something
một mảnh giấy mà bạn có thể thu thập khi bạn mua một sản phẩm cụ thể và sau đó đổi lấy thứ gì đó
Thu thập sáu mã thông báo để nhận áo phông miễn phí.
something that is a symbol of a feeling, a fact, an event, etc.
cái gì đó là biểu tượng của một cảm giác, một sự kiện, một sự kiện, v.v.
Xin hãy nhận món quà nhỏ này như một lời bày tỏ lòng biết ơn của chúng tôi.
Chúng tôi hy vọng bạn sẽ chấp nhận cuốn sách này như một món quà nhỏ thể hiện sự cảm kích của chúng tôi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()