
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Tác giả
Nguồn gốc của từ "torment" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "tormen" hoặc "tormente," có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "torment" hoặc "tormente.". Về cơ bản, những từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "tormentum," có nghĩa là "dụng cụ tra tấn". Từ tiếng Latin "tormentum" có nguồn gốc từ động từ "torquere", có nghĩa là "xoắn". Động từ này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "torque", ban đầu dùng để chỉ vòng cổ hoặc vòng cổ xoắn, sau đó được mở rộng để chỉ những chiếc vòng cổ trang trí công phu mà người Celt, người Gaul và người Đức cổ đại đeo. Bản thân từ tiếng Latin "tormentum" ban đầu được sử dụng trong một bối cảnh pháp lý cụ thể, ám chỉ một loại tiền phạt hoặc hình phạt pháp lý cụ thể do các thẩm phán La Mã áp dụng. Sau đó, nó được dùng rộng rãi để chỉ bất kỳ hình thức đau khổ hoặc đau đớn nghiêm trọng nào gây ra cho một người, đặc biệt là dưới dạng trừng phạt, do đó có nghĩa hiện tại của từ này trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Nghĩa đen của từ này là "công cụ tra tấn" vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là trong thuật ngữ pháp lý hoặc y tế.
danh từ
sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần)
to be tormented with remorse: đau khổ day dứt, vì hối hận
to suffer torment: chịu đau khổ
nguồn đau khổ
ngoại động từ
làm đau khổ, giày vò, day dứt
to be tormented with remorse: đau khổ day dứt, vì hối hận
to suffer torment: chịu đau khổ
Những chấn thương trong quá khứ của nhân vật này tiếp tục hành hạ cô, khiến cô phải sống lại những ký ức đau thương.
Những nghi ngờ dai dẳng về quyết định của mình ám ảnh anh, hành hạ anh cho đến khi anh không thể chịu đựng được sự không chắc chắn nữa.
Cái lạnh khắc nghiệt của mùa đông Nam Cực đã hành hạ đoàn thám hiểm, đẩy họ đến bờ vực của sự điên loạn.
Những lời chỉ trích liên tục từ ông chủ luôn hành hạ cô, làm mất đi sự tự tin và lòng tự trọng của cô.
Tiếng sóng biển vỗ vào bờ làm anh khó chịu khi cố gắng ngủ trên bãi biển.
Ánh đèn huỳnh quang chói chang và môi trường vô trùng của bệnh viện đã hành hạ cô trong suốt nhiều ngày hồi phục.
Cảnh tượng đàn kiến thợ mộc từ ăn hết gỗ trong nhà khiến ông đau khổ, ông bất lực nhìn chúng và cảm thấy không có khả năng ngăn cản chúng.
Cảm giác cô lập và bị bỏ rơi đôi khi giày vò cô, khiến cô rơi vào vòng xoáy đen tối.
Những cơn mưa dai dẳng trút xuống mái xe khiến họ vô cùng khó chịu khi tìm nơi trú ẩn khỏi cơn mưa như trút nước.
Ý nghĩ phải đối mặt với một nhiệm vụ bất khả thi khiến anh đau khổ tột cùng, khi anh cảm thấy sức nặng của sự kỳ vọng đang đè nặng lên mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()