
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tạm thời
Từ "transient" bắt nguồn từ tiếng Latin "transire", có nghĩa là "đi qua" hoặc "đi qua". Trong tiếng Anh trung đại, từ "transient" xuất hiện vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "transit", có nghĩa là "journey" hoặc "chuyến đi". Ban đầu, từ này dùng để chỉ việc lưu trú tạm thời hoặc thời gian ngắn ở một nơi nào đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "transient" được mở rộng để bao gồm bất kỳ điều gì mang tính tạm thời hoặc thoáng qua, chẳng hạn như hiện tượng thoáng qua hoặc khách vãng lai. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được dùng để mô tả những người, sự kiện hoặc đồ vật mang tính tạm thời, chẳng hạn như người vô gia cư sống trên đường phố hoặc người lao động tạm thời chuyển từ công việc này sang công việc khác. Trong suốt quá trình phát triển của mình, ý tưởng cốt lõi của "transient" vẫn không đổi, nhấn mạnh bản chất ngắn ngủi và tạm thời của một cái gì đó hoặc một ai đó.
tính từ
ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn
transient success: thắng lợi nhất thời
tạm thời
thoáng qua, nhanh, vội vàng
transient sorrow: nỗi buồn thoáng qua
a transient gleam of hope: một tia hy vọng thoáng qua
to cast a transient look at: đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua
danh từ
khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày
transient success: thắng lợi nhất thời
continuing for only a short time
chỉ tiếp tục trong một thời gian ngắn
bản chất nhất thời của lời nói
Thời tiết ở khu vực này nổi tiếng với những trận mưa rào tạm thời, có thể chỉ kéo dài vài phút nhưng cũng có thể gây ra lũ quét.
Ánh sáng rực rỡ trên bầu trời chỉ là hiện tượng thoáng qua, kéo dài chỉ vài giây trước khi biến mất.
Là một du khách, tôi thường gặp những nền văn hóa tạm thời dường như hoàn toàn khác biệt với thế giới của tôi, với những truyền thống và phong tục độc đáo mà tôi chỉ có thể trải nghiệm trong một thời gian ngắn.
Bà tôi, một họa sĩ tài năng, thường sáng tác những tác phẩm nghệ thuật tạm thời bằng những vật liệu phù du như lá, hoa và cát, những thứ này nhanh chóng phai nhạt như khi chúng xuất hiện.
staying or working in a place for only a short time, before moving on
chỉ ở hoặc làm việc ở một nơi trong một thời gian ngắn trước khi chuyển đi
một thành phố có dân số thoáng qua lớn (= sinh viên, công nhân tạm thời, v.v.)
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()