
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
quá cảnh
Từ "transit" có nguồn gốc từ lĩnh vực thiên văn học. Trong thiên văn học, quá cảnh xảy ra khi một thiên thể, thường là một hành tinh, đi qua trực tiếp giữa một thiên thể lớn hơn, chẳng hạn như một ngôi sao hoặc mặt trời, và một người quan sát trên Trái đất. Từ "transit" bắt nguồn từ tiếng Latin "transitus," có nghĩa là "hành động đi qua" hoặc "đi ngang qua". Khái niệm về các thiên thể đi qua các thiên thể lớn hơn có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại như người Babylon, người Hy Lạp và người Trung Quốc, những người đã sử dụng quá cảnh để đo thời gian và đưa ra các dự đoán thiên văn. Một trong những quá cảnh thiên thể nổi tiếng nhất là sao Kim, đi qua phía trước mặt trời sau mỗi vài năm, tạo ra một sự kiện thiên văn hiếm hoi và ngoạn mục. Từ "transit" cũng có một ý nghĩa cụ thể trong bối cảnh giao thông công cộng. Trong bối cảnh này, hệ thống giao thông công cộng đề cập đến một mạng lưới xe buýt, tàu hỏa và các hình thức giao thông khác cung cấp dịch vụ giao thông công cộng cho người dân trong một khu vực nhất định. Thuật ngữ "transit" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ ý tưởng về phương tiện di chuyển hoặc đi qua một tuyến đường hoặc khoảng cách cụ thể. Tóm lại, từ "transit" bắt nguồn từ thiên văn học khi ám chỉ một thiên thể đi qua một thiên thể lớn hơn, và ý nghĩa của nó đã được điều chỉnh để mô tả một hệ thống giao thông di chuyển mọi người qua các tuyến đường hoặc khoảng cách cụ thể.
danh từ
sự đi qua, sự vượt qua
Venus transits the sun's disc: sao Kim đi qua mặt trời
(thương nghiệp) sự quá cảnh
goods in transit: hàng hoá quá cảnh
đường
the overland transit: đường bộ
in transit: dọc đường
lost in transit: thất lạc dọc đường
ngoại động từ
(thiên văn học) đi qua, qua
Venus transits the sun's disc: sao Kim đi qua mặt trời
the process of being moved or carried from one place to another
quá trình được di chuyển hoặc mang từ nơi này đến nơi khác
Chi phí bao gồm cả quá cảnh.
hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
thời gian vận chuyển
hàng hóa quá cảnh giữa nhà máy và cửa hàng
Bảo hiểm của bạn phải chi trả cho việc vận chuyển bằng đường hàng không, đường biển hoặc đường sắt.
the act of going through a place on the way to somewhere else
hành động đi qua một nơi trên đường đến một nơi khác
phòng chờ quá cảnh tại sân bay Vienna
thị thực quá cảnh (= thị thực cho phép một người đi qua một quốc gia nhưng không ở lại đó)
Cảng đã trở thành điểm trung chuyển buôn bán ma túy.
Hàng hóa vẫn đang nằm trong kho trung chuyển trên bến cảng.
Hành khách quá cảnh không được phép rời khỏi sân bay.
Nếu bạn bắt chuyến bay nối chuyến, vui lòng đợi ở phòng chờ quá cảnh.
the system of buses, trains, etc. that people use to travel from one place to another
hệ thống xe buýt, xe lửa, v.v. mà mọi người sử dụng để đi từ nơi này đến nơi khác
hệ thống giao thông công cộng/đại chúng của thành phố
Cuộc đình công của ngành giao thông công cộng New York đã bước sang ngày thứ hai.
Thành phố đã có được một hệ thống vận chuyển đường sắt hạng nhẹ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()