
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bước đi
Nguồn gốc của từ "tread" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "teogan", có nghĩa là "giẫm đạp". Động từ này bắt nguồn từ danh từ tiếng Anh cổ "treord", có nghĩa là "bước chân" hoặc "dấu chân do bàn chân tạo ra". Động từ tiếng Anh cổ "teogan" cũng có nghĩa liên quan là "đè bẹp dưới chân" và "giẫm đạp dưới chân", vẫn được phản ánh trong các từ tiếng Anh hiện đại như "trodden" và "trotting". Động từ tiếng Anh hiện đại "to tread" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "teogan" và ban đầu ám chỉ việc giẫm đạp hoặc ấn bằng chân. Trong bối cảnh đi bộ hoặc đi bộ trên bề mặt, chẳng hạn như sàn nhà, nghĩa của "to tread" đã trở thành nghĩa đơn giản là "bước lên hoặc băng qua", như trong cụm từ "to tread the earth" hoặc "to tread the boards" (cụm từ sau là một cách diễn đạt sân khấu cho "biểu diễn trên sân khấu"). Danh từ "tread" cũng bắt nguồn từ "treord" trong tiếng Anh cổ, từ đó nó được dùng để chỉ cụ thể bộ phận của máy móc hoặc giày dép tiếp xúc với mặt đất, chẳng hạn như rãnh bánh xe hoặc rãnh giày, cả hai đều có tác dụng bám vào bề mặt hoặc tạo chỗ để chân. Động từ "to tread" vẫn được sử dụng theo nghĩa này, như trong "to tread water" (giữ đầu trên mặt nước bằng cách đá chân). Tóm lại, từ "tread" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "treogan", có nghĩa là "giẫm đạp", và theo thời gian đã phát triển thành cả nghĩa đen và nghĩa bóng liên quan đến việc giẫm đạp, bước đi và giày dép.
danh từ
bước đi, cách đi, dáng đi
to tread heavily: đi nặng nề
to tread unknown ground: bước chân lên một mảnh đất xa lạ
don't tread on the flowers: đừng giẫm lên hoa
tiếng chân bước
heavy tread: tiếng chân bước nặng nề
(động vật học) sự đạp mái
động từ trod; trodden
đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên
to tread heavily: đi nặng nề
to tread unknown ground: bước chân lên một mảnh đất xa lạ
don't tread on the flowers: đừng giẫm lên hoa
đạp (nho để làm rượu...)
heavy tread: tiếng chân bước nặng nề
đạp mái (gà)
to put your foot down while you are stepping or walking
đặt chân xuống trong khi bạn đang bước hoặc đi bộ
Ôi! Bạn đã giẫm lên ngón chân của tôi!
Hãy cẩn thận, đừng dẫm phải vũng nước đó.
Cẩn thận đừng giẫm phải hoa.
Anh bước xuống cầu thang, bước đi nặng nề nhất có thể.
to move, push or press something with your feet
để di chuyển, đẩy hoặc nhấn một cái gì đó bằng đôi chân của bạn
Đừng giẫm tro vào thảm!
Rượu vẫn được làm bằng cách giẫm nho theo cách truyền thống.
Cô gieo hạt và giẫm đất xuống.
to walk somewhere
đi dạo đâu đó
Rất ít người đã đi trên con đường này trước đây.
Anh bước đi một cách lặng lẽ và thận trọng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()