
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kho báu
Từ "treasure" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "treāsor", từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Đức "tri-" có nghĩa là "three" và "gās" có nghĩa là "good" hoặc "có giá trị". Trong tiếng Anh cổ, từ "treāsor" dùng để chỉ thứ gì đó có giá trị hoặc quý giá, đặc biệt là khi nó được tìm thấy ở nơi không mong đợi. Trong tiếng Anh trung đại, từ "treasour" được dùng để chỉ thứ gì đó có giá trị hoặc quý giá, đặc biệt là khi nó được tìm thấy ở nơi không mong đợi, theo cách sử dụng tiếng Anh cổ. Từ "treasure" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "treasour" và cuối cùng là từ các từ tiếng Anh cổ "tri-" và "gās". Theo thời gian, ý nghĩa của "treasure" đã phát triển để bao gồm bất kỳ vật có giá trị hoặc quý giá nào, đặc biệt là khi nó được tìm thấy ở một nơi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của các vấn đề vật chất hoặc kinh tế. Nó đã mô tả bất kỳ vật có giá trị hoặc quý giá nào, đặc biệt là khi nó được tìm thấy ở một nơi không mong đợi, trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh của các vấn đề vật chất hoặc kinh tế. Ngày nay, "treasure" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ vật có giá trị hoặc quý giá nào, đặc biệt là khi nó được tìm thấy ở một nơi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của các vấn đề vật chất hoặc kinh tế. Tóm lại, từ "treasure" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ từ các từ tiếng Đức "tri-" và "gās", có nghĩa là "three" và "good" hoặc "có giá trị". Nghĩa ban đầu của nó là ám chỉ thứ gì đó có giá trị hoặc quý giá, đặc biệt là khi nó được tìm thấy ở nơi không ngờ tới, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ đồ vật có giá trị hoặc quý giá nào, đặc biệt là khi nó được tìm thấy ở nơi không ngờ tới, đặc biệt là trong bối cảnh vấn đề vật chất hoặc kinh tế.
danh từ
bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý
to amass a treasure: tích luỹ của cải
to bury a treasure: chôn của
(nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc
I treasure your friendship: tôi rất quý trọng tình bạn của anh
he treasures [up] memories of his childhood: anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu
ngoại động từ
tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)
to amass a treasure: tích luỹ của cải
to bury a treasure: chôn của
(nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn
I treasure your friendship: tôi rất quý trọng tình bạn của anh
he treasures [up] memories of his childhood: anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu
a collection of valuable things such as gold, silver and jewellery
một bộ sưu tập những thứ có giá trị như vàng, bạc và đồ trang sức
kho báu bị chôn vùi
rương kho báu của cướp biển
a highly valued object
một vật có giá trị cao
kho tàng nghệ thuật vô giá của Phòng trưng bày Uffizi
Nhiều kho báu bị lãng quên đã được phát hiện trên gác mái của những ngôi nhà cổ.
một kho tàng khổng lồ các bản thảo thời trung cổ
a person who is much loved or valued
một người được nhiều người yêu mến hoặc có giá trị
Liz thực sự là một báu vật—tôi không thể sống thiếu cô ấy.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()