
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hiệp ước
Từ "treaty" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tréite", bắt nguồn từ tiếng Latin "tritum", có nghĩa là "agreement" hoặc "pact". Từ tiếng Latin này cũng liên quan đến động từ "triare", có nghĩa là "chia" hoặc "chia sẻ". Trong luật ban đầu, hiệp ước ban đầu là sự phân chia hoặc chia sẻ hàng hóa, dịch vụ hoặc lãnh thổ giữa hai hoặc nhiều bên. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "treaty" đã phát triển để chỉ một thỏa thuận hoặc hợp đồng chính thức giữa các quốc gia, chính phủ hoặc tổ chức. Ngày nay, hiệp ước là một thỏa thuận bằng văn bản hoặc bằng miệng có tính ràng buộc theo luật pháp quốc tế, nêu rõ các điều khoản và điều kiện hợp tác, thỏa thuận hoặc cam kết giữa các bên. Khái niệm hiện đại về hiệp ước là một sự thay đổi đáng kể so với ý nghĩa ban đầu của nó, nhưng nó vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong quan hệ quốc tế và ngoại giao.
danh từ
hiệp ước
a peace treaty: một hiệp ước hoà bình
to enter into a treaty; to make a treaty: ký hiệp ước
sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng
to be in treaty with someone for: đang điều đình với ai để
by private treaty: do thoả thuận riêng
Hai nước đã ký một hiệp ước nhằm giải quyết hòa bình các tranh chấp lãnh thổ.
Hiệp ước được cả hai bên phê chuẩn đảm bảo rằng biên giới sẽ không thay đổi trong một khoảng thời gian nhiều năm.
Hiệp ước có những điều khoản cụ thể điều chỉnh quan hệ thương mại giữa hai nước.
Hiệp ước được đàm phán có chứa các điều khoản chi tiết về việc hồi hương người tị nạn và người phải di dời.
Việc phê chuẩn hiệp ước báo hiệu một kỷ nguyên mới về hợp tác và hữu nghị giữa hai quốc gia.
Hiệp ước công nhận chủ quyền của cả hai nước và đảm bảo mọi thỏa thuận giữa hai nước sẽ được tôn trọng.
Hiệp ước này đã xóa bỏ thuế quan và rào cản hải quan, giúp thương mại giữa các quốc gia trở nên tự do và dễ tiếp cận hơn.
Hiệp ước này quy định sự hiện diện quân sự chung tại khu vực xung đột, nhằm mục đích duy trì hòa bình và ổn định.
Hiệp ước thiết lập khuôn khổ hợp tác nghiên cứu khoa học và công nghệ giữa các bên ký kết.
Hiệp ước này yêu cầu cả hai bên phải kiềm chế các hành động quân sự thù địch chống lại nhau và phải tham vấn trong những trường hợp cùng quan tâm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()