
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Trifle
Nguồn gốc của từ "trifle" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "trefil". Từ này, có nghĩa là "thứ gì đó không đáng giá hoặc có giá trị", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trefle", bắt nguồn từ tiếng Latin "trifolius", có nghĩa là "có ba lá". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ tiếng Anh trung đại được sử dụng như một danh từ để chỉ một vật nhỏ, không đáng kể, có ít giá trị hoặc ý nghĩa. Đến thế kỷ 16, từ này đã phát triển thành một thứ nhỏ bé vừa tầm thường vừa thú vị, và được dùng để mô tả thứ gì đó không cần thiết nhưng thú vị, chẳng hạn như trò tiêu khiển vui nhộn hoặc một nhận xét nhẹ nhàng. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "trifle" mang một ý nghĩa mới khi bắt đầu được dùng để mô tả một món tráng miệng nhỏ làm từ bánh quy, trái cây và nước sốt ngọt. Món ăn này, vốn rất phổ biến trong giới thượng lưu giàu có, đã phát triển theo thời gian để kết hợp nhiều loại nguyên liệu và trở thành món tráng miệng chính trong nhiều nền văn hóa trên thế giới. Ngày nay, từ "trifle" vẫn tiếp tục được sử dụng theo nhiều nghĩa khác nhau, từ việc mô tả một vật thể nhỏ, không đáng kể đến việc ám chỉ một món tráng miệng nhẹ nhàng vừa thú vị vừa hấp dẫn. Nguồn gốc của nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về sự phát triển của ngôn ngữ và cách các từ ngữ và ý nghĩa có thể thay đổi theo thời gian.
danh từ
vật nhỏ mọn; chuyện vặt
stop trifling with your work!: thôi đừng có đùa với công việc như vậy
he is not a man to trifle with: anh ta không phải là người có thể đùa được
to trifle with one's food: nhấm nháp, ăn chơi ăn bời tí chút
món tiền nhỏ
to trifle away one's time: lãng phí thì giờ
to trifle away one's money: phung phí tiền bạc
bánh xốp kem
nội động từ
coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn
stop trifling with your work!: thôi đừng có đùa với công việc như vậy
he is not a man to trifle with: anh ta không phải là người có thể đùa được
to trifle with one's food: nhấm nháp, ăn chơi ăn bời tí chút
lãng phí
to trifle away one's time: lãng phí thì giờ
to trifle away one's money: phung phí tiền bạc
a cold dessert (= a sweet dish) made from cake and fruit with layers of jelly, custard and cream
một món tráng miệng lạnh (= một món ngọt) được làm từ bánh và trái cây với các lớp thạch, sữa trứng và kem
slightly
nhẹ nhàng
Cô ấy có vẻ hơi lo lắng.
Anh ấy chỉ là một người quá thân thiện so với sở thích của tôi.
something that is not valuable or important
một cái gì đó không có giá trị hoặc quan trọng
Không có ích gì khi phải lo lắng về những chuyện vặt vãnh như vậy.
1 000 đô la chỉ là chuyện nhỏ đối với cô ấy.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()