Ý nghĩa và cách sử dụng của từ troll factory trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng troll factory

troll factorynoun

nhà máy troll

/ˈtrɒl fæktəri//ˈtrəʊl fæktəri/

Nguồn gốc của từ vựng troll factory

Thuật ngữ "troll factory" đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận xung quanh thông tin sai lệch và tuyên truyền trực tuyến. Thuật ngữ này đề cập đến một tổ chức hoặc mạng lưới giả định tạo ra và phát tán thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm một cách có hệ thống với mục đích tác động đến dư luận, làm mất tập trung khỏi các vấn đề quan trọng hoặc gieo rắc sự chia rẽ trong xã hội và bất ổn chính trị. Thuật ngữ "troll factory" ám chỉ khái niệm về những kẻ phá hoại trên internet, những kẻ đã trở thành hiện tượng chính thống kể từ khi giao tiếp trực tuyến ra đời. Nhưng trong khi một kẻ phá hoại thông thường thường được cho là một cá nhân hành động ác ý trực tuyến, thì một nhà máy phá hoại được khái niệm hóa là một nỗ lực có tổ chức dẫn đến việc tạo ra nhiều nội dung hơn trên nhiều nền tảng và khu vực địa lý. Ý tưởng về một nhà máy phá hoại thường gắn liền với Nga, nơi có cáo buộc rằng chính phủ Nga điều hành một mạng lưới hoạt động gây ảnh hưởng trực tuyến tinh vi. Vào năm 2015, có cáo buộc rằng Cơ quan Nghiên cứu Internet của Nga, một tổ chức có trụ sở tại St. Petersburg, đã tham gia vào việc phát tán thông tin sai lệch trực tuyến trong quá trình dẫn đến cuộc bầu cử Tổng thống Hoa Kỳ. Tổ chức này, hiện được gọi chính thức là "troll factory,", đã được liên kết với một số chiến dịch khác trên khắp châu Âu và Hoa Kỳ, khuếch đại các cuộc tranh cãi theo các chủ đề như vấn đề xã hội, xung đột quốc tế và chính trị. Mặc dù khái niệm về nhà máy troll đã bị chỉ trích vì hàm ý của nó về một địa điểm thực tế, nhưng nó vẫn là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong giới truyền thông, chính phủ và học thuật để mô tả các chiến dịch có mục tiêu nhằm thao túng nhận thức của công chúng thông qua thông tin sai lệch. Khi các ấn phẩm tin tức châm biếm và danh sách việc làm của nhà máy troll ngụy tạo xuất hiện nhiều, thì rõ ràng là khái niệm về nhà máy troll đang trong quá trình đi vào từ điển phổ biến như một thuật ngữ quen thuộc và mang tính đối đầu để lên án các hoạt động thông tin sai lệch trực tuyến.

Ví dụ của từ vựng troll factorynamespace

  • According to a recent report, it has been revealed that a notorious troll factory has been creating and disseminating fake news and inflammatory content with the aim of influencing public opinion.

    Theo một báo cáo gần đây, người ta đã tiết lộ rằng một tổ chức chuyên troll khét tiếng đã tạo ra và phát tán tin tức giả mạo và nội dung kích động nhằm mục đích tác động đến dư luận.

  • The government has accused a group of online trolls, allegedly connected to the troll factory, of engaging in campaigns of harassment and abuse against politicians and journalists.

    Chính phủ đã cáo buộc một nhóm troll trực tuyến, được cho là có liên quan đến nhóm troll này, tham gia vào các chiến dịch quấy rối và lăng mạ các chính trị gia và nhà báo.

  • The social media platforms have been cracking down on the activities of this troll factory, removing accounts and pages that have been identified as part of the network.

    Các nền tảng mạng xã hội đã và đang trấn áp các hoạt động của nhóm troll này, xóa các tài khoản và trang được xác định là một phần của mạng lưới này.

  • In response to the outcry over the troll factory's allegedly nefarious activities, the company's spokesperson stated that they are committed to transparency and that all content produced by the troll factory is clearly labeled as satire or parody.

    Đáp lại sự phản đối dữ dội về các hoạt động bị cáo buộc là bất chính của troll factory, người phát ngôn của công ty tuyên bố rằng họ cam kết minh bạch và mọi nội dung do troll factory tạo ra đều được dán nhãn rõ ràng là châm biếm hoặc nhại lại.

  • Officials investigating the troll factory have uncovered evidence of large-scale coordination between the trolls, suggesting that they may be part of a larger network with ties to foreign entities.

    Các viên chức điều tra về hoạt động sản xuất troll đã phát hiện ra bằng chứng về sự phối hợp quy mô lớn giữa những kẻ troll, cho thấy chúng có thể là một phần của một mạng lưới lớn hơn có quan hệ với các thực thể nước ngoài.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng troll factory


    Bình luận ()