
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Trumpet
Thuật ngữ "trumpet" ban đầu dùng để chỉ một nhạc cụ thời trung cổ chủ yếu dùng để báo hiệu và giao tiếp. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trompe", có nghĩa là "tiếng ồn lớn" hoặc "tín hiệu cảnh báo". Từ này bắt nguồn từ tiếng Frankish "trumbiz", có nghĩa là "một nhạc cụ phát ra âm thanh", bắt nguồn từ tiếng Đức "trompen", có nghĩa là "phát ra âm thanh". Vào cuối thời Trung cổ, kèn trumpet thời trung cổ đã phát triển thành một nhạc cụ tinh vi hơn. Nhạc cụ này, hiện được gọi là kèn trumpet baroque, có chuông rộng hơn, ống dài hơn và hệ thống van phức tạp hơn. Khi âm nhạc cổ điển bắt đầu xuất hiện trong thời kỳ Phục hưng, vai trò của kèn trumpet trong biểu diễn âm nhạc cũng được mở rộng. Việc bổ sung van vào kèn trumpet, cho phép tạo ra nhiều nốt nhạc đa dạng hơn và phạm vi âm thanh rộng hơn, đã góp phần vào sự phát triển của nhạc cụ này. Việc phát minh ra kèn trumpet thép vào thế kỷ 19 cũng cho phép âm thanh rõ ràng và nhất quán hơn. Ngày nay, kèn trumpet vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhạc cổ điển, nhạc jazz và nhạc đại chúng. Âm thanh đặc biệt và tính linh hoạt của nó đã biến nó thành nhạc cụ chính trong nhạc giao hưởng, trong khi việc sử dụng nó trong nhạc jazz và các thể loại nhạc đại chúng khác chứng minh sự liên quan và tiến hóa liên tục của nhạc cụ này.
danh từ
(âm nhạc) kèn trompet
tiếng kèn trompet
người thổi trompet (ở ban nhạc)
ngoại động từ
thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo
a brass musical instrument made of a curved metal tube that you blow into, with three valves for changing the note
một nhạc cụ bằng đồng thau làm bằng một ống kim loại cong mà bạn thổi vào, có ba van để thay đổi nốt nhạc
tiếng kèn chói tai
Nghệ sĩ chơi kèn trumpet của ban nhạc jazz đã khiến khán giả kinh ngạc với màn độc tấu điêu luyện của mình.
Phần kèn đồng của dàn nhạc đã thêm vào bản nhạc một giai điệu tươi sáng và đầy tiếng kèn trumpet.
Ca khúc kinh điển "When the Saints Go Marching In" được thể hiện bằng tiếng kèn trumpet độc tấu đầy nhiệt huyết.
Những ngón tay của người thổi kèn nhảy múa dọc theo các van, tạo ra những âm thanh phong phú và êm dịu từ nhạc cụ.
a thing like a trumpet in shape, especially the open flower of a daffodil
một thứ giống như một chiếc kèn có hình dạng, đặc biệt là hoa nở của hoa thuỷ tiên vàng
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()