Ý nghĩa và cách sử dụng của từ truncheon trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng truncheon

truncheonnoun

Truncheon

/ˈtrʌntʃən//ˈtrʌntʃən/

Nguồn gốc của từ vựng truncheon

Nguồn gốc của từ "truncheon" có từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tronçon", có nghĩa là "club" hoặc "bludgeon". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "troncare", có nghĩa là "cắt đứt" hoặc "đập tan". Vào thế kỷ 14, dùi cui dùng để chỉ một dụng cụ cùn, chẳng hạn như dùi cui hoặc gậy, được sử dụng làm vũ khí. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cụ thể một chiếc dùi cui bằng gỗ hoặc kim loại mà cảnh sát hoặc viên chức thực thi pháp luật mang theo như một biểu tượng của quyền lực và để tự vệ. Ngày nay, từ "truncheon" thường được sử dụng như một danh từ hoặc động từ để mô tả việc sử dụng một chiếc dùi cui như vậy hoặc để chỉ hành động đánh hoặc tấn công bằng nó.

Tóm tắt từ vựng truncheon

type danh từ

meaningdùi cui (của cảnh sát)

meaninggậy chỉ huy

type ngoại động từ

meaningđánh bằng dùi cui

Ví dụ của từ vựng truncheonnamespace

  • The police officer approached the rioters carrying a truncheon, ready to disperse the crowd.

    Viên cảnh sát cầm dùi cui tiến đến gần đám đông, sẵn sàng giải tán đám đông.

  • The prison guard hit the prisoner with his truncheon as he tried to escape from his cell.

    Người cai ngục đánh tù nhân bằng dùi cui khi anh ta cố gắng trốn thoát khỏi phòng giam.

  • The security guard used his truncheon to break up the fight between two rowdy teens.

    Người bảo vệ đã dùng dùi cui để giải tán cuộc ẩu đả giữa hai thiếu niên hung hăng.

  • The police officer raised his truncheon ominously, warning the protesters to disperse immediately.

    Viên cảnh sát giơ dùi cui lên một cách đáng sợ, cảnh báo những người biểu tình phải giải tán ngay lập tức.

  • The bouncer at the club wielded his truncheon as he evicted the rowdy patrons causing a disturbance.

    Người bảo vệ câu lạc bộ vung dùi cui để đuổi những khách hàng ồn ào gây náo loạn ra khỏi câu lạc bộ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng truncheon


Bình luận ()