Định nghĩa của từ tuberose

Phát âm từ vựng tuberose

tuberosenoun

(hoa) huệ

/ˈtjuːbərəʊz/

Định nghĩa của từ <b>tuberose</b>

Nguồn gốc của từ vựng tuberose

Từ "tuberose" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "tuber", có nghĩa là sưng hoặc phồng lên, và "rosa", có nghĩa là hoa hồng. Điều này ám chỉ đặc điểm độc đáo của hoa là có phần gốc phình ra hoặc phồng lên. Loài này sau đó đã được nhà thực vật học người Thụy Điển Carolus Linnaeus phân loại khoa học vào năm 1753. Khi hoa huệ tây lần đầu tiên được du nhập vào châu Âu, nó được đánh giá cao vì những bông hoa kỳ lạ và thơm ngát. Thuật ngữ "tuberose" có thể được đặt ra để phản ánh vẻ ngoài độc đáo của nó và để phân biệt nó với các loại hoa khác. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 18 và đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp ("tubéreuse") và tiếng Tây Ban Nha ("tuberosa"). Ngày nay, hoa huệ tây là một loại hoa cắt cành phổ biến và thường được sử dụng trong nước hoa và cắm hoa.

Tóm tắt từ vựng tuberose

type tính từ

meaningđầy đủ, có củ

meaninggiống như củ

type danh từ

meaning(thực vật học) cây hoa huệ

Ví dụ của từ vựng tuberosenamespace

meaning

a Mexican plant with heavily scented white waxy flowers and a tuberous base. Unknown in the wild, it was formerly cultivated as a flavouring for chocolate; the flower oil is used in perfumery.

một loại cây Mexico với hoa sáp trắng có mùi thơm và phần gốc có củ. Không biết trong tự nhiên, trước đây nó được trồng để làm hương liệu cho sô cô la; dầu hoa được sử dụng trong nước hoa.

  • The floral notes of the perfume included a heady dose of velvety tuberose, making it an irresistible aroma.

    Hương hoa của nước hoa bao gồm một chút hương hoa huệ nồng nàn, tạo nên một mùi hương không thể cưỡng lại.

  • The garden was filled with fragrant tuberose bushes, adding a luxurious touch to the vertical framework of the flowers.

    Khu vườn tràn ngập những bụi hoa huệ thơm ngát, tạo thêm nét sang trọng cho khung cảnh thẳng đứng của những bông hoa.

  • In the dimly lit room, the scent of tuberose blooms wafted through the air, creating a magical ambiance that transported her to a different world.

    Trong căn phòng thiếu sáng, mùi hương hoa huệ thoang thoảng trong không khí, tạo nên bầu không khí kỳ diệu đưa cô đến một thế giới khác.

  • The bouquet of flowers given to her by her secret admirer included a sturdy stalk of tuberose, symbolizing an enigmatic message of desire.

    Bó hoa mà người hâm mộ bí mật tặng cô bao gồm một cành hoa huệ cứng cáp, tượng trưng cho thông điệp bí ẩn về ham muốn.

  • The actress's neck was draped with an exquisite pearl necklace, accentuating the pure white blossoms of the tuberose corsage, which was pinned to her dress with a dainty jeweled brooch.

    Cổ của nữ diễn viên được đeo một chiếc vòng cổ ngọc trai tinh xảo, làm nổi bật những bông hoa huệ trắng tinh khiết trên áo, được ghim vào váy bằng một chiếc trâm cài trang sức tinh xảo.


Bình luận ()