
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
điều chỉnh
Từ "tune up" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và bắt nguồn từ thế giới âm nhạc. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc điều chỉnh cao độ hoặc chất lượng âm sắc của một nhạc cụ, chẳng hạn như đàn piano hoặc đàn violin, để làm cho nó nghe hay hơn. Quá trình này bao gồm việc siết chặt hoặc nới lỏng một số dây đàn hoặc điều chỉnh vị trí của các bộ phận cụ thể để đưa nhạc cụ vào đúng giai điệu với các nhạc cụ hoặc giọng hát khác. Khi ô tô ngày càng trở nên phổ biến vào đầu những năm 1900, khái niệm "điều chỉnh" cũng bắt đầu được áp dụng cho động cơ của chúng. Ô tô dựa vào động cơ đốt trong đòi hỏi phải bảo dưỡng thường xuyên để hoạt động hiệu quả. Các thợ máy sẽ thực hiện một loạt các điều chỉnh đối với các bộ phận của động cơ, chẳng hạn như siết chặt bu lông, vệ sinh bộ chế hòa khí và thay thế bugi để đảm bảo động cơ chạy trơn tru và hiệu quả. Theo thời gian, thuật ngữ "tune up" đã trở thành một cụm từ bao hàm tất cả cho loại bảo dưỡng này, có thể bao gồm một loạt các điều chỉnh và sửa chữa tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của động cơ. Ngày nay, cụm từ "tune up" thường được dùng để mô tả bất kỳ chuỗi sửa chữa hoặc điều chỉnh nào nhằm cải thiện hiệu suất chung của động cơ, dù là trong ô tô, xe máy hay loại xe khác. Nó cũng có thể ám chỉ các loại bảo dưỡng tương tự cho các loại máy móc khác dựa vào động cơ đốt trong, chẳng hạn như thuyền hoặc máy phát điện. Về cơ bản, bất cứ nơi nào có động cơ cần được chú ý thường xuyên để chạy trơn tru, thì ở đó cần phải điều chỉnh.
Chiếc xe cần được điều chỉnh trước chuyến đi dài.
Nghệ sĩ piano đã tập chơi bản nhạc của mình trong vài giờ để chỉnh sửa trước khi biểu diễn.
Người chơi guitar đã lên lịch hẹn chỉnh dây đàn vì dây đàn có vẻ không thẳng hàng.
Giọng hát của ca sĩ có vẻ hơi khàn nên cô đã đặt lịch hẹn với huấn luyện viên thanh nhạc để chỉnh sửa.
Thói quen tập luyện của vận động viên này có phần trì trệ nên anh quyết định thay đổi bằng cách bổ sung một số bài tập và kỹ thuật mới.
Chuyên gia tư vấn âm nhạc đã đề xuất nên cải thiện âm thanh của ban nhạc, đề xuất một số thay đổi trong danh sách bài hát và phong cách biểu diễn trên sân khấu.
Người thủy thủ kiểm tra động cơ của thuyền xem có vấn đề gì không trong quá trình bảo dưỡng định kỳ.
Đầu bếp quyết định thay đổi thực đơn của nhà hàng, điều chỉnh một số nguyên liệu và cách trình bày để phù hợp hơn với sở thích của khách hàng.
Máy ảnh của du khách bị bám một chút bụi trong chuyến đi nên cô ấy đã mang nó đi vệ sinh và kiểm tra xem có hư hỏng gì không.
Sức khỏe của chú chó có vẻ không được tốt nên chủ của nó đã đưa nó đến phòng khám thú y để kiểm tra các vấn đề tiềm ẩn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()