Ý nghĩa và cách sử dụng của từ uh trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng uh

uhexclamation

ừm

/ʌ//ʌ/

Nguồn gốc của từ vựng uh

Từ "uh" là cách phát âm không chính thức và mơ hồ thường được sử dụng trong hội thoại tiếng Anh. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, cụ thể là khu vực xuyên Đại Tây Dương của Bắc Mỹ và tiếng Anh Anh. Vào thời điểm đó, tiếng Anh đang trải qua một sự chuyển đổi đáng kể do kết quả của cuộc di cư hàng loạt qua Đại Tây Dương. Làn sóng người nhập cư mới mang theo một phương ngữ độc đáo, là sự hội tụ giữa tiếng Anh Anh bản địa của họ và tiếng Anh Mỹ mà họ gặp phải khi đến đây. Dạng tiếng Anh riêng biệt này, được gọi là tiếng Anh xuyên Đại Tây Dương, đã ảnh hưởng rất nhiều đến sự phát triển của ngôn ngữ này chủ yếu ở Hoa Kỳ. Từ "uh" là một đặc điểm của phương ngữ này. Nguồn gốc của nó nằm ở nhiều âm thanh xuất hiện trong các mẫu giọng nói của người nói tiếng Anh xuyên Đại Tây Dương. Một trong những âm thanh này là schwa, một dạng yếu hơn của nguyên âm "a" được sử dụng trong các từ như "value" và "home". Schwas ban đầu được phát âm là âm "u" ngắn trong lời nói, nhưng theo thời gian, chúng trở nên ít rõ hơn và chuyển thành âm thanh thở, im lặng. Âm thanh hiện thường được biểu thị là "uh" trong văn bản là kết quả của sự tiến hóa này. Nó phát triển như một từ cảm thán, được sử dụng để chỉ sự tạm dừng hoặc tập hợp suy nghĩ trong khi nói. Cùng với các đặc điểm khác của tiếng Anh xuyên Đại Tây Dương, chẳng hạn như các thiết bị như số nhiều kết thúc bằng "s", từ "uh" đã trở thành một phần của phương ngữ tiếng Anh hiện đại, mặc dù không được công nhận rộng rãi hoặc chấp nhận trong lời nói chính thức. Tóm lại, từ "uh" có nguồn gốc từ phương ngữ độc đáo của tiếng Anh xuyên Đại Tây Dương, xuất hiện do sự hội tụ của tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ vào giữa thế kỷ 19. Nguồn gốc của nó nằm ở âm schwa, một dạng yếu hơn của nguyên âm "a", theo thời gian trở nên ít rõ ràng hơn và cuối cùng chuyển thành một cách phát âm riêng biệt dùng để chỉ sự tạm dừng và tập trung suy nghĩ trong khi nói.

Ví dụ của từ vựng uhnamespace

  • The speaker paused awkwardly, uncertain of what to say next. "Uh," she began tentatively.

    Người nói ngập ngừng một cách ngượng ngùng, không biết phải nói gì tiếp theo. "Ờ," cô ấy bắt đầu ngập ngừng.

  • During the job interview, the candidate stumbled over his words and suddenly blurted out, "Uh, excuse me, could you please repeat the question?"

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên nói lắp bắp và đột nhiên thốt lên: "À, xin lỗi, anh/chị có thể nhắc lại câu hỏi được không?"

  • As the teacher attempted to explain a complex concept, some students in the back row let out a chorus of muffled "Uhs" and "Hmmms."

    Khi giáo viên cố gắng giải thích một khái niệm phức tạp, một số học sinh ở hàng ghế sau đồng thanh "Ờ" và "Ờ".

  • The radio host hesitated before announcing the next song, letting out a nervous "Uh" as she fumbled with the buttons on the console.

    Người dẫn chương trình radio do dự trước khi công bố bài hát tiếp theo, cô thốt lên một tiếng "Ờ" đầy lo lắng khi loay hoay bấm các nút trên bảng điều khiển.

  • During the game show, the contestant froze up and let out a series of quick "Uhs" as the timer countdown began.

    Trong suốt chương trình, thí sinh đã đứng hình và thốt lên một loạt tiếng "Ờ" khi thời gian đếm ngược bắt đầu.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng uh


Bình luận ()