Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ultralight trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ultralight

ultralightnoun

siêu nhẹ

/ˈʌltrəlaɪt//ˈʌltrəlaɪt/

Nguồn gốc của từ vựng ultralight

Thuật ngữ "ultralight" có nguồn gốc từ những năm 1980 trong bối cảnh du lịch ba lô và đi bộ đường dài. Từ "ultralight" dùng để chỉ các ba lô và thiết bị cực kỳ nhẹ, thường nặng dưới 10 pound (4,5 kg) khi được chất đầy đồ. Nhu cầu về thiết bị siêu nhẹ xuất hiện như một phản ứng chống lại các ba lô và thiết bị cồng kềnh, nặng nề vốn phổ biến trước đó. Những người đi du lịch ba lô nhận ra rằng những chiếc ba lô này khiến việc đi bộ đường dài trở thành một trải nghiệm mệt mỏi, tiêu hao năng lượng, làm giảm đi sự thích thú chung của chuyến thám hiểm. Thiết bị siêu nhẹ cho phép những người đi du lịch ba lô mang theo mọi thứ họ cần trong khi giảm thiểu trọng lượng trên lưng. Điều này giúp việc đi bộ đường dài thoải mái hơn, hiệu quả hơn và ít mệt mỏi hơn. Ngoài ra, thiết bị siêu nhẹ thường tiên tiến hơn và tinh vi hơn về mặt công nghệ so với các thiết bị cồng kềnh, khiến chúng trở thành lựa chọn mong muốn cho những ai muốn kết hợp hiệu suất với việc tiết kiệm trọng lượng. Vì vậy, từ "ultralight" thể hiện một cách tiếp cận hiện đại giúp những trải nghiệm ngoài trời trở nên thú vị hơn, hiệu quả hơn và đồng thời cũng đầy thử thách hơn.

Ví dụ của từ vựng ultralightnamespace

  • The ultralight backpacker carefully packed his supplies into his 4-pound pack to reduce weight for his multi-day hike in the mountains.

    Người đi du lịch ba lô siêu nhẹ đã cẩn thận đóng gói đồ dùng của mình vào chiếc ba lô nặng 4 pound để giảm trọng lượng cho chuyến đi bộ đường dài nhiều ngày trên núi.

  • The ultralight fabric of the cyclist's wind jacket allowed her to effortlessly cut through the air as she raced to the finish line.

    Chất liệu vải siêu nhẹ của áo khoác gió dành cho người đi xe đạp giúp cô ấy dễ dàng lướt trong không khí khi chạy về đích.

  • The ultralight board selected by the snowboarder had a weight of just over 1 kilogram, making it easy to carry to the top of the mountain and providing exceptional control on the slopes.

    Chiếc ván trượt siêu nhẹ mà người trượt ván lựa chọn có trọng lượng chỉ hơn 1 kg, giúp họ dễ dàng mang lên đỉnh núi và kiểm soát ván trượt cực tốt trên dốc.

  • The ultralight tent pitched by the camper weighed only a few pounds and, with its sturdy poles and waterproof material, promised to provide him an excellent night's sleep under the stars.

    Chiếc lều siêu nhẹ do người cắm trại dựng chỉ nặng vài pound và với các thanh trụ chắc chắn cùng vật liệu chống thấm nước, hứa hẹn sẽ mang đến cho anh ta một đêm ngủ tuyệt vời dưới bầu trời đầy sao.

  • The ultralight sleeping pad of the backpacker provided a cushioned space to rest his weary bones duringhis wilderness adventures.

    Tấm đệm ngủ siêu nhẹ của dân du lịch ba lô cung cấp một không gian đệm để nghỉ ngơi cho xương cốt mệt mỏi của họ trong suốt cuộc phiêu lưu nơi hoang dã.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ultralight


    Bình luận ()