Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ultrashort trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ultrashort

ultrashortadjective

siêu ngắn

/ˌʌltrəˈʃɔːt//ˌʌltrəˈʃɔːrt/

Nguồn gốc của từ vựng ultrashort

Thuật ngữ "ultrashort" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ để mô tả các hiện tượng hoặc sự kiện có thời lượng cực ngắn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1960 trong bối cảnh quang học và điện tử lượng tử khi các nhà nghiên cứu bắt đầu nghiên cứu các xung ánh sáng có thời lượng (hoặc độ rộng xung) ngắn hơn một chu kỳ quang học, tức là khoảng 3 femto giây (fs hoặc 10^-15 giây) trong quang phổ khả kiến. Thang thời gian cực nhanh này, ngắn hơn nhiều so với thang thời gian dao động và quay tự nhiên của các hệ thống phân tử, cho phép thao tác và quan sát trực tiếp các trạng thái phân tử rời rạc, mở đường cho những khám phá và ứng dụng mới trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và khoa học vật liệu. Từ đó, thuật ngữ "ultrashort" đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật khác, nơi các sự kiện có thời lượng ngắn có ý nghĩa tối đa, chẳng hạn như xung từ cực ngắn trong quang phổ cộng hưởng từ hoặc xung điện tử cực ngắn trong các thiết bị bán dẫn.

Ví dụ của từ vựng ultrashortnamespace

  • The ultra short laser pulses, lasting only a few femtoseconds, allow for the manipulation of electrons and atoms in materials in a way that is not possible with longer pulses.

    Các xung laser cực ngắn, chỉ kéo dài vài femto giây, cho phép thao tác các electron và nguyên tử trong vật liệu theo cách mà các xung dài hơn không thể thực hiện được.

  • The ultrashort flash of light from the laser illuminates the scene for just a millionth of a billionth of a second, providing researchers with a snapshot of fast-moving processes.

    Tia sáng cực ngắn từ tia laser chiếu sáng toàn cảnh chỉ trong một phần triệu tỷ giây, cung cấp cho các nhà nghiên cứu hình ảnh chụp nhanh về các quá trình chuyển động nhanh.

  • The ultrashort magnetic pulses created by the computer chip-sized device can be used to control the behavior of electrons in devices, reducing their energy consumption and increasing their efficiency.

    Các xung từ cực ngắn được tạo ra bởi thiết bị có kích thước bằng chip máy tính có thể được sử dụng để kiểm soát hành vi của các electron trong thiết bị, giảm mức tiêu thụ năng lượng và tăng hiệu quả của chúng.

  • The ultrashort bursts of X-rays generated by the synchrotron source are used to study the structure of materials at the atomic level, providing insights into their properties and behavior.

    Các chùm tia X cực ngắn do nguồn synchrotron tạo ra được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc vật liệu ở cấp độ nguyên tử, cung cấp thông tin chi tiết về tính chất và hành vi của chúng.

  • The ultrashort optical pulses produced by the laser can be used to stop light in its tracks, allowing for the manipulation of the direction, speed, and intensity of light in novel ways.

    Các xung quang cực ngắn do tia laser tạo ra có thể được sử dụng để dừng ánh sáng trên đường đi của nó, cho phép điều khiển hướng, tốc độ và cường độ ánh sáng theo những cách mới lạ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ultrashort


    Bình luận ()