Ý nghĩa và cách sử dụng của từ unbelief trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng unbelief

unbeliefnoun

không tin

/ˌʌnbɪˈliːf//ˌʌnbɪˈliːf/

Nguồn gốc của từ vựng unbelief

Từ "unbelief" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ungeleafa", kết hợp giữa "un-" (có nghĩa là "not") và "geleafa" (có nghĩa là "belief"). Gốc của "geleafa" là "galaußō" nguyên thủy của tiếng Đức, có nghĩa là "faith" hoặc "tin tưởng". Do đó, "unbelief" theo nghĩa đen có nghĩa là "không tin tưởng" hoặc "thiếu đức tin". Từ này đã được sử dụng ít nhất là từ thế kỷ thứ 10 và vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là trạng thái không chấp nhận điều gì đó là đúng hoặc có thật.

Tóm tắt từ vựng unbelief

type danh từ

meaningsự thiếu lòng tin, sự không tin; sự hoài nghi

meaningsự không tín ngưỡng

Ví dụ của từ vựng unbeliefnamespace

  • Despite all the evidence presented, Sarah continued to cling to her unbelief.

    Bất chấp mọi bằng chứng được đưa ra, Sarah vẫn tiếp tục bám víu vào sự hoài nghi của mình.

  • In the face of unbelief, the preacher spoke passionately about the power of faith.

    Trước sự hoài nghi của mọi người, nhà thuyết giáo đã nói một cách đầy nhiệt huyết về sức mạnh của đức tin.

  • His unbelief had blinded him to the truth that was right in front of him.

    Sự hoài nghi đã làm anh mù quáng trước sự thật đang hiện hữu ngay trước mắt.

  • The professor's lectures on evolution were met with unbelief by many of his conservative students.

    Bài giảng của giáo sư về thuyết tiến hóa đã khiến nhiều sinh viên bảo thủ của ông không tin.

  • The atheist's unbelief prevented him from finding solace in the face of tragedy.

    Sự hoài nghi của người vô thần đã ngăn cản anh ta tìm thấy niềm an ủi trước bi kịch.


Bình luận ()