
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
không lộn xộn
Từ "uncluttered" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và danh từ "cluttered". "Cluttered" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clutter", có nghĩa là "làm bừa bộn hoặc lộn xộn". Bản thân từ "clutter" có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Đức có nghĩa là "đánh hoặc đập". Do đó, "uncluttered" theo nghĩa đen có nghĩa là "không làm bừa bộn hoặc lộn xộn", gợi ý trạng thái ngăn nắp và không có những thứ không cần thiết hoặc gây mất tập trung.
tính từ
đã dọn dẹp; gọn gàng
đã thông; thông suốt
Phong cách trang trí tối giản của căn hộ mang lại bầu không khí thanh bình và gọn gàng.
Không gian làm việc lộn xộn đã được cải tạo thành môi trường gọn gàng và ngăn nắp nhờ sự giúp đỡ của một nhà tổ chức chuyên nghiệp.
Sau khi dọn sạch mọi đồ dùng không mong muốn, tủ quần áo cuối cùng cũng trở nên gọn gàng và rộng rãi.
Phòng khách gọn gàng giúp bạn dễ dàng ngắm cảnh bên ngoài mà không bị phân tâm bởi bất kỳ yếu tố thị giác nào.
Chiến lược rõ ràng của nhóm đã giúp họ ưu tiên các nhiệm vụ và làm việc hiệu quả hơn.
Trí óc minh mẫn của Amy cho phép cô tập trung vào bài thuyết trình và trình bày một cách tự tin.
Căn bếp trông gọn gàng và hấp dẫn khi chỉ để những vật dụng thiết yếu trên bệ bếp.
Khi chuyển đến ngôi nhà mới, gia đình đã thề sẽ giữ nhà gọn gàng bằng cách tránh mua sắm những thứ không cần thiết và dọn dẹp thường xuyên.
Hành lang gọn gàng mang lại cảm giác bình yên cho toàn bộ ngôi nhà.
Thiết kế trang web hợp lý giúp khách hàng dễ dàng điều hướng qua cửa hàng trực tuyến và mang lại trải nghiệm mua sắm gọn gàng và thú vị.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()