Ý nghĩa và cách sử dụng của từ unconstitutional trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng unconstitutional

unconstitutionaladjective

vi hiến

/ˌʌnˌkɒnstɪˈtjuːʃənl//ˌʌnˌkɑːnstɪˈtuːʃənl/

Nguồn gốc của từ vựng unconstitutional

Thuật ngữ "unconstitutional" dùng để chỉ các hành động hoặc luật vi phạm các nguyên tắc và điều khoản cơ bản do hiến pháp của một quốc gia thiết lập. Bản thân từ này là hợp chất của hai gốc tiếng Latin - "unus" có nghĩa là "one" hoặc "not" và "constitutionalis" có nghĩa là "liên quan đến việc lập hiến". Trong bối cảnh diễn ngôn chính trị và pháp lý, thuật ngữ "unconstitutional" được sử dụng để mô tả bất kỳ hành vi hoặc biện pháp lập pháp nào vi phạm tinh thần hoặc văn bản của hiến pháp. Thuật ngữ này có thể dùng để chỉ một viên chức sử dụng quyền hạn của mình không đúng cách, một quốc hội xâm phạm thẩm quyền tư pháp hoặc một đạo luật được thông qua mà không tuân theo đúng các thủ tục hiến pháp. Nói chung hơn, khái niệm "unconstitutionality" cũng có thể biểu thị sự vi phạm nhân quyền hoặc trao quyền cho một cơ quan quản lý thực hiện quyền tự do quyết định, do đó làm suy yếu chủ quyền của người dân vốn là nền tảng của nền dân chủ lập hiến. Trong hầu hết các hệ thống hiến pháp, các câu hỏi về tính vi hiến phải chịu sự xem xét của tòa án, nơi có thẩm quyền bãi bỏ các luật hoặc hành vi mà họ cho là không hợp lệ. Theo nghĩa rộng hơn, việc sử dụng thuật ngữ "unconstitutional" đóng vai trò là một công cụ hữu ích để thực thi các kỳ vọng và đảm bảo hợp pháp được luật cơ bản của một quốc gia đưa ra.

Tóm tắt từ vựng unconstitutional

type tính từ

meaningtrái hiến pháp

Ví dụ của từ vựng unconstitutionalnamespace

  • The new voter ID law passed by the state legislature has been deemed unconstitutional by the federal courts, as it places undue burdens on minority and low-income voters.

    Luật chứng minh danh tính cử tri mới do cơ quan lập pháp tiểu bang thông qua đã bị tòa án liên bang coi là vi hiến vì nó gây gánh nặng không đáng có cho cử tri thiểu số và có thu nhập thấp.

  • The president's recent executive order banning travel from seven Muslim-majority countries has been widely criticized as an unconstitutional overreach of executive power.

    Sắc lệnh hành pháp gần đây của tổng thống cấm đi lại từ bảy quốc gia có đa số dân Hồi giáo đã bị chỉ trích rộng rãi là hành vi vượt quá quyền hành pháp một cách vi hiến.

  • The accused's rights were violated during his arrest and interrogation, making the evidence gathered against him subsequently unconstitutional and inadmissible in court.

    Quyền của bị cáo đã bị vi phạm trong quá trình bắt giữ và thẩm vấn, khiến bằng chứng thu thập được chống lại bị cáo sau đó trở nên vi hiến và không được phép đưa ra tòa.

  • The city's decision to cap the pay of local teachers is being challenged as an unconstitutional infringement on the freedom of collective bargaining guaranteed to public sector unions.

    Quyết định giới hạn mức lương của giáo viên địa phương của thành phố đang bị thách thức vì vi phạm hiến pháp đối với quyền tự do thương lượng tập thể được đảm bảo cho các công đoàn khu vực công.

  • The town council's plan to restrict the display of religious symbols in public spaces has been deemed unconstitutional, as it violates the right to free expression protected by the First Amendment.

    Kế hoạch của hội đồng thị trấn nhằm hạn chế việc trưng bày các biểu tượng tôn giáo ở nơi công cộng đã bị coi là vi hiến vì nó vi phạm quyền tự do ngôn luận được bảo vệ bởi Tu chính án thứ nhất.


Bình luận ()