Ý nghĩa và cách sử dụng của từ underclothes trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng underclothes

underclothesnoun

đồ lót

/ˈʌndəkləʊðz//ˈʌndərkləʊðz/

Nguồn gốc của từ vựng underclothes

Từ "underclothes" có nguồn gốc hấp dẫn. Thuật ngữ "under" trong ngữ cảnh này ám chỉ thực tế là đồ lót được mặc sát da, bên dưới lớp quần áo ngoài. Cụm từ "under garment" lần đầu tiên được ghi lại vào cuối thế kỷ 14 và dần dần phát triển thành "underclothes" vào thế kỷ 16. Bản thân từ "clothes" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clāþ", có nghĩa là "garment" hoặc "attire". Vào thời kỳ trước khi có các biện pháp vệ sinh hiện đại, đồ lót là một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày, mang đến một lớp bảo vệ và sự khiêm tốn. Theo thời gian, thuật ngữ "underclothes" đã mở rộng để bao gồm nhiều loại trang phục thân mật, chẳng hạn như đồ lót, áo ngực và áo lót. Ngày nay, cụm từ này được dùng để mô tả các lớp trang phục được mặc gần nhất với làn da, từ lớp mỏng manh nhất đến lớp thiết thực nhất.

Tóm tắt từ vựng underclothes

type danh từ

meaningquần áo trong, quần áo lót

Ví dụ của từ vựng underclothesnamespace

  • She rummaged through her dresser drawer looking for a fresh pair of cotton underclothes.

    Cô lục tung ngăn kéo tủ quần áo để tìm một bộ đồ lót bằng cotton mới.

  • The model confidently strutted down the runway in skimpy lingerie, revealing her seductive underclothes.

    Người mẫu tự tin sải bước trên sàn diễn trong bộ đồ lót hở hang, để lộ lớp trang phục lót quyến rũ.

  • The sales associate suggested some comfortable underclothes for the elderly client who had recently undergone surgery.

    Nhân viên bán hàng gợi ý một số loại quần áo lót thoải mái cho khách hàng lớn tuổi vừa mới phẫu thuật.

  • The teenager sheepishly sneaked out of their room, forgetting to replace their top underclothes.

    Cô thiếu nữ ngượng ngùng lẻn ra khỏi phòng, quên không thay quần lót bên trong.

  • The athlete stripped off their sweat-drenched underclothes after a grueling workout, feeling a sigh of relief.

    Các vận động viên cởi bỏ bộ đồ lót đẫm mồ hôi sau buổi tập luyện mệt mỏi, cảm thấy thở phào nhẹ nhõm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng underclothes


Bình luận ()