Ý nghĩa và cách sử dụng của từ unemployed trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng unemployed

unemployedadjective

thất nghiệp, không dùng, không sử dụng được

/ˌʌnɪmˈplɔɪd//ˌʌnɛmˈplɔɪd/

Ý nghĩa của từ vựng <b>unemployed</b>

Nguồn gốc của từ vựng unemployed

Từ "unemployed" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, kết hợp tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") với danh từ "employed". Bản thân "Employed" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "emploier", có nghĩa là "sử dụng, thuê mướn". Việc sử dụng ban đầu của "unemployed" dùng để chỉ người không có việc làm, đặc biệt là trong bối cảnh lao động có tay nghề. Ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm tất cả những người đang tích cực tìm kiếm việc làm nhưng hiện không có việc làm.

Tóm tắt từ vựng unemployed

type tính từ

meaningkhông dùng, không được sử dụng

meaningkhông có việc làm, thất nghiệp

Ví dụ của từ vựng unemployednamespace

  • After losing his job a few months ago, John is currently unemployed and struggling to make ends meet.

    Sau khi mất việc cách đây vài tháng, John hiện đang thất nghiệp và phải vật lộn để kiếm sống.

  • The high unemployment rate in this city is taking a toll on the local economy, as many businesses are struggling to find new customers.

    Tỷ lệ thất nghiệp cao ở thành phố này đang ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương vì nhiều doanh nghiệp đang phải vật lộn để tìm kiếm khách hàng mới.

  • Despite being unemployed for several months, Sarah has been actively searching for a new job and has submitted numerous applications.

    Mặc dù đã thất nghiệp trong nhiều tháng, Sarah vẫn tích cực tìm kiếm việc làm mới và đã nộp nhiều đơn xin việc.

  • After several years of steady employment, Tom was unexpectedly laid off due to budget cuts at his company. Now he is unemployed and looking for any work he can find.

    Sau nhiều năm làm việc ổn định, Tom bất ngờ bị sa thải do công ty cắt giảm ngân sách. Hiện tại anh đang thất nghiệp và đang tìm kiếm bất kỳ công việc nào có thể tìm thấy.

  • The government has announced a new program to provide support for unemployed individuals, including job training and financial assistance.

    Chính phủ đã công bố một chương trình mới nhằm hỗ trợ những người thất nghiệp, bao gồm đào tạo nghề và hỗ trợ tài chính.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng unemployed


Bình luận ()