Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ungrateful trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ungrateful

ungratefuladjective

vô ơn

/ʌnˈɡreɪtfl//ʌnˈɡreɪtfl/

Nguồn gốc của từ vựng ungrateful

Từ "ungrateful" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ingrat", có nghĩa là "unfriendly" hoặc "unappreciative". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ingratus", kết hợp giữa "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với") và "gratus" (có nghĩa là "pleasing" hoặc "agreeable"). Từ tiếng Latin "ingratus" được dùng để mô tả một người vô ơn hoặc không biết ơn, thường theo cách tiêu cực hoặc thiếu tôn trọng. Từ tiếng Anh "ungrateful" xuất hiện vào thế kỷ 14 và kể từ đó vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu là vô ơn hoặc không biết ơn người khác, thường theo cách bị coi là thô lỗ hoặc không công bằng. Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này được dùng để mô tả những cá nhân không thể hiện lòng biết ơn hoặc sự trân trọng đúng mực đối với sự ưu ái, lòng tốt hoặc sự hào phóng nhận được từ người khác.

Tóm tắt từ vựng ungrateful

type tính từ

meaningbạc, vô ơn, bội nghĩa

meaningbạc bẽo, không thú vị

exampleungrateful work: công việc bạc bẽo

Ví dụ của từ vựng ungratefulnamespace

  • After receiving an expensive gift, Sarah's friend Mark felt disappointed because Sarah acted unusually quiet and ungrateful throughout the evening.

    Sau khi nhận được một món quà đắt tiền, Mark, bạn của Sarah, cảm thấy thất vọng vì Sarah hành động một cách khác thường, im lặng và vô ơn suốt buổi tối.

  • Despite his hard work and dedication, John's superior failed to acknowledge his contributions and instead labeled him as ungrateful when he requested an increase in salary.

    Bất chấp sự chăm chỉ và tận tụy của John, cấp trên của anh vẫn không ghi nhận những đóng góp của anh và thay vào đó còn gọi anh là kẻ vô ơn khi anh yêu cầu tăng lương.

  • The doctor's instructions to the patient regarding his medication regimen were not followed, leading the healthcare provider to believe that the patient was being ungrateful.

    Bác sĩ không tuân thủ hướng dẫn dùng thuốc của bệnh nhân, khiến nhân viên y tế tin rằng bệnh nhân vô ơn.

  • The company's gratefulness for Beth's excellent job performance suddenly turned sour when she dared to request a promotion, instead being dismissed as ungrateful.

    Lòng biết ơn của công ty đối với thành tích công việc tuyệt vời của Beth đột nhiên trở nên chua chát khi cô dám yêu cầu thăng chức, thay vì bị sa thải vì vô ơn.

  • When the wealthy aunties invited their nieces for a dinner party, Julie's cold and ungrateful attitude towards the whole affair left her aunties frowning and disappointed.

    Khi những người dì giàu có mời các cháu gái đến dự tiệc tối, thái độ lạnh lùng và vô ơn của Julie đối với toàn bộ sự việc khiến các dì của cô cau mày và thất vọng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ungrateful


Bình luận ()