Ý nghĩa và cách sử dụng của từ unreasonably trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng unreasonably

unreasonablyadverb

không hợp lý

/ʌnˈriːznəbli//ʌnˈriːznəbli/

Nguồn gốc của từ vựng unreasonably

"Unreasonably" là sự kết hợp của tiền tố "un-", nghĩa là "không" và tính từ "reasonably". "Reasonably" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "resnable", nghĩa là "có lý do", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "rationabilis", nghĩa là "có khả năng lý luận". Do đó, "unreasonably" theo nghĩa đen là "không có lý do" hoặc "không hợp lý". Từ này phản ánh khái niệm hành động hoặc suy nghĩ theo cách thiếu logic, biện minh hoặc công bằng.

Tóm tắt từ vựng unreasonably

typeDefault

meaningxem unreasonable

Ví dụ của từ vựng unreasonablynamespace

  • The boss asked us to work overtime unreasonably often, without any extra compensation.

    Ông chủ yêu cầu chúng tôi làm thêm giờ một cách vô lý thường xuyên mà không có bất kỳ khoản bồi thường thêm nào.

  • The traffic on this route is unreasonably heavy during rush hour, causing significant delays.

    Lượng phương tiện lưu thông trên tuyến đường này thường rất đông vào giờ cao điểm, gây ra sự chậm trễ đáng kể.

  • She demanded that we complete the task unreasonably quickly, although it is a complex and time-consuming project.

    Cô ấy yêu cầu chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ một cách vô lý và nhanh chóng, mặc dù đây là một dự án phức tạp và tốn thời gian.

  • The company's prices are unreasonably high, given the quality of the product and the competition in the market.

    Giá của công ty cao một cách vô lý, xét đến chất lượng sản phẩm và sự cạnh tranh trên thị trường.

  • The doctor prescribed a medication with unreasonably strong side effects, without properly explaining the risks.

    Bác sĩ kê đơn thuốc có tác dụng phụ quá mức mà không giải thích rõ ràng về những rủi ro.


Bình luận ()