
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bất ổn
"Unsettle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "un" (không) và "setlan" (giải quyết). Từ này ban đầu có nghĩa là làm cho một cái gì đó không ổn định hoặc di chuyển một cái gì đó khỏi trạng thái ổn định. Tính từ "unsettling" đã phát triển để mô tả một cái gì đó gây ra sự bất ổn này hoặc phá vỡ cảm giác bình tĩnh. Ý nghĩa cốt lõi của từ này, liên quan đến sự thiếu ổn định và chuyển động, góp phần vào cảm giác bất an và lo lắng hiện đại mà nó gợi lên.
tính từ
không làm cho an tâm, đáng lo
Tiếng bước chân đột ngột xuất hiện bên ngoài cửa sổ khiến tôi cảm thấy bồn chồn và lo lắng.
Mùi ẩm mốc nồng nặc trong căn nhà bỏ hoang khiến tôi cảm thấy vô cùng bất an.
Sự im lặng kỳ lạ trong khu rừng vào ban đêm thật đáng sợ và khiến tôi rùng mình.
Nhìn thấy một bóng ma xuất hiện ở khóe mắt khiến tôi cảm thấy bất an và nghi ngờ sự tỉnh táo của mình.
Tin tức về một kẻ giết người hàng loạt đang lẩn trốn khiến cả thành phố cảm thấy bất an và lo lắng.
Ánh sáng nhấp nháy và những cái bóng kỳ lạ của tòa nhà cũ bị bỏ hoang khiến tôi cảm thấy vô cùng bất an.
Sự tĩnh lặng kỳ lạ của thị trấn hoang vắng khiến tôi cảm thấy bồn chồn và bất an.
Âm thanh chói tai của tiếng hét chói tai vang vọng khắp tòa nhà bỏ hoang khiến tôi cảm thấy vô cùng bất an.
Mùi ẩm ướt nồng nặc bốc ra từ tòa nhà bỏ hoang khiến tôi cảm thấy bồn chồn và khó chịu.
Sự im lặng đáng ngại của những con phố vắng tanh khiến tôi cảm thấy vô cùng bất an và dễ bị tổn thương.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()