Ý nghĩa và cách sử dụng của từ upscale trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng upscale

upscaleadverb

cao cấp

/ˌʌpˈskeɪl//ˌʌpˈskeɪl/

Nguồn gốc của từ vựng upscale

"Upscale" có nguồn gốc từ những năm 1950, có thể là từ ngành bán lẻ. Ban đầu, nó mô tả quá trình di chuyển hàng hóa từ khu vực giá thấp hơn của cửa hàng đến khu vực giá cao hơn. Điều này ngụ ý sự cải thiện về chất lượng và giá cả. Thuật ngữ này nhanh chóng gắn liền với các sản phẩm và dịch vụ cao cấp, cũng như tầng lớp xã hội thường xuyên lui tới chúng. Ngày nay, "upscale" bao gồm một lối sống gắn liền với sự sang trọng, tinh tế và chất lượng cao.

Ví dụ của từ vựng upscalenamespace

  • The new restaurant in town is quite upscale, with a sleek design and a menu featuring gourmet cuisine.

    Nhà hàng mới trong thị trấn khá cao cấp, có thiết kế đẹp mắt và thực đơn gồm nhiều món ăn hảo hạng.

  • I treated myself to an upscale spa day, complete with a massage and a lavish facial.

    Tôi đã tự thưởng cho mình một ngày thư giãn tại spa cao cấp, bao gồm dịch vụ mát-xa và chăm sóc da mặt xa hoa.

  • The hotel we're staying in is really upscale, with plush beds, luxury linens, and all the amenities you could possibly want.

    Khách sạn chúng tôi ở thực sự cao cấp, với giường sang trọng, khăn trải giường xa xỉ và mọi tiện nghi mà bạn có thể mong muốn.

  • The sales associate at the upscale clothing boutique helped me find the perfect outfit for a special occasion.

    Nhân viên bán hàng tại cửa hàng quần áo cao cấp đã giúp tôi tìm được bộ trang phục hoàn hảo cho một dịp đặc biệt.

  • The upscale neighborhood is known for its beautiful homes and well-manicured lawns.

    Khu phố cao cấp này nổi tiếng với những ngôi nhà đẹp và bãi cỏ được cắt tỉa cẩn thận.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng upscale


Bình luận ()