Ý nghĩa và cách sử dụng của từ usefully trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng usefully

usefullyadverb

hữu ích

/ˈjuːsfəli//ˈjuːsfəli/

Nguồn gốc của từ vựng usefully

Từ "usefully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tiền tố "use-" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "us" có nghĩa là "use" hoặc "profit", và hậu tố "-ful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ful" có nghĩa là "có chất lượng" hoặc "being". Vào thế kỷ 14, từ "usefully" xuất hiện với nghĩa là "theo cách có lợi hoặc có lợi thế". Theo thời gian, nghĩa của "usefully" đã mở rộng để bao hàm nhiều nghĩa hơn, bao gồm "theo cách hữu ích" hoặc "theo cách phục vụ mục đích thực tế". Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ việc một việc gì đó đang được thực hiện theo cách hiệu quả, hiệu suất hoặc năng suất. Ví dụ, "She used the new tool usefully to complete the project quickly."

Tóm tắt từ vựng usefully

typephó từ

meaninghữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó

meaning thạo, có năng lực, cừ

Ví dụ của từ vựng usefullynamespace

  • She uses a reusable water bottle instead of disposable plastic ones, which is both cost-effective and environmentally useful.

    Cô ấy sử dụng chai đựng nước có thể tái sử dụng thay vì chai nhựa dùng một lần, vừa tiết kiệm chi phí vừa có lợi cho môi trường.

  • The program's tutorials are designed to be used effectively by beginners with little to no computer experience.

    Phần hướng dẫn của chương trình được thiết kế để người mới bắt đầu có ít hoặc không có kinh nghiệm sử dụng máy tính có thể sử dụng hiệu quả.

  • To improve your team's productivity, create a system where everyone checks off their completed tasks on a shared to-do list, making it easy to track project progress and identify who may be falling behind.

    Để cải thiện năng suất của nhóm, hãy tạo một hệ thống nơi mọi người có thể đánh dấu các nhiệm vụ đã hoàn thành trên danh sách việc cần làm chung, giúp dễ dàng theo dõi tiến độ dự án và xác định ai có thể đang chậm tiến độ.

  • His DIY skills come in handy when, with just a few nails and some spare wood, he fixed that broken chair underneath the kitchen table, keeping it sturdy and useful once more.

    Kỹ năng tự làm của anh ấy rất hữu ích khi chỉ với một vài chiếc đinh và một ít gỗ thừa, anh ấy đã sửa được chiếc ghế hỏng dưới gầm bàn bếp, giúp nó chắc chắn và hữu dụng trở lại.

  • After reading up on fulfilling hobbies, she started crocheting cozy scarves and hats that her friends and family love to wear, using the craft to boost her mental health and de-stress.

    Sau khi đọc về những sở thích bổ ích, cô bắt đầu đan móc những chiếc khăn quàng cổ và mũ ấm áp mà bạn bè và gia đình cô thích đội, sử dụng nghề thủ công này để tăng cường sức khỏe tinh thần và giảm căng thẳng.


Bình luận ()