Ý nghĩa và cách sử dụng của từ utterly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng utterly

utterlyadverb

hoàn toàn

/ˈʌtəli//ˈʌtərli/

Nguồn gốc của từ vựng utterly

Từ "utterly" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "út" có nghĩa là "ra ngoài", "bên ngoài" hoặc "vượt xa". Theo thời gian, "út" đã phát triển thành "utter", có nghĩa là "entire" hoặc "tuyệt đối". Hậu tố "-ly", có nghĩa là "theo một cách nào đó", sau đó được thêm vào "utter", tạo thành "utterly" - biểu thị một điều gì đó xảy ra hoàn toàn hoặc tuyệt đối. Vì vậy, "utterly" về cơ bản có nghĩa là "theo một cách hoàn toàn khác thường". Từ này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, minh họa cách từ vựng tiếng Anh có thể phát triển từ những khởi đầu đơn giản để diễn đạt những ý tưởng phức tạp.

Tóm tắt từ vựng utterly

type phó từ

meaninghoàn toàn

Ví dụ của từ vựng utterlynamespace

  • She was utterlySpellbound during the theater performance.

    Cô ấy hoàn toàn bị cuốn hút trong suốt buổi biểu diễn trên sân khấu.

  • The sun utterly Destroyed the snow on the ground.

    Mặt trời đã phá hủy hoàn toàn tuyết trên mặt đất.

  • The author's love for writing was utterly consuming.

    Tình yêu dành cho việc viết lách của tác giả thực sự mãnh liệt.

  • They were utterly exhausted after the long hike.

    Họ hoàn toàn kiệt sức sau chuyến đi bộ đường dài.

  • The weather shifted utterly, from sunny and warm to cold and overcast in a matter of hours.

    Thời tiết thay đổi hoàn toàn, từ nắng ấm sang lạnh và u ám chỉ trong vài giờ.


Bình luận ()