Ý nghĩa và cách sử dụng của từ uttermost trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng uttermost

uttermostadjective

cực kỳ

/ˈʌtəməʊst//ˈʌtərməʊst/

Nguồn gốc của từ vựng uttermost

"Utmost" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "ūt" (có nghĩa là "out") và "mest" (có nghĩa là "most"). Ban đầu nó có nghĩa là "outermost" hoặc "xa nhất", nhưng nghĩa của nó đã phát triển thành "greatest" hoặc "cao nhất". Từ "uttermost" chỉ đơn giản là một dạng cũ của "utmost", nhấn mạnh đến giới hạn hoặc cực điểm. Việc thêm "utter" củng cố ý tưởng về một cái gì đó là tuyệt đối và hoàn chỉnh.

Tóm tắt từ vựng uttermost

type tính từ

meaningxa nhất, cuối cùng

exampleto the utmost: đến mức tối đa, đến cực điểm

exampleto do one's utmost: gắng hết sức

meaninghết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm

exampleto make the utmost efforts to: cố gắng hết sức để

type danh từ

meaningmức tối đa, cực điểm

exampleto the utmost: đến mức tối đa, đến cực điểm

exampleto do one's utmost: gắng hết sức

Ví dụ của từ vựng uttermostnamespace

  • The sailor clung to the mast as the storm pounded him with rain and wind, his heart beating in terror at the uttermost depths of his being.

    Người thủy thủ bám chặt vào cột buồm khi cơn bão giáng xuống anh ta những trận mưa và gió, trái tim anh ta đập thình thịch vì sợ hãi ở tận cùng sâu thẳm trong tâm hồn.

  • The mountain gaze stretched out across a jagged horizon, the uttermost peaks disappearing into the endless blue yonder.

    Ánh mắt hướng về phía núi trải dài trên đường chân trời gồ ghề, những đỉnh núi cao nhất biến mất vào khoảng xanh vô tận đằng kia.

  • In the dying light, the fisherman peered out into the endless expanse of the ocean, straining his eyes to catch the faintest glimpse of a school of fish beneath the waves, at the uttermost limits of his vision.

    Trong ánh sáng sắp tắt, người đánh cá nhìn ra khoảng không vô tận của đại dương, căng mắt ra để bắt gặp hình ảnh mờ nhạt nhất của một đàn cá bên dưới những con sóng, ở tận cùng tầm nhìn của mình.

  • As the sun rose over the horizon, painting the sky with billowing oranges and pinks, the bird watching from the treetop soared to the uttermost heights of the air, as high as his wings could take him.

    Khi mặt trời nhô lên khỏi đường chân trời, nhuộm bầu trời bằng những sắc cam và hồng rực rỡ, chú chim đang ngắm nhìn từ ngọn cây bay vút lên tận đỉnh không trung, cao nhất mà đôi cánh có thể vươn tới.

  • The man buried his head in his hands, wracked with guilt and shame, his mind consumed by thoughts of extreme regret, driven to the uttermost limits of his remorse.

    Người đàn ông vùi đầu vào tay, đau khổ vì tội lỗi và xấu hổ, tâm trí tràn ngập những suy nghĩ hối hận tột độ, thúc đẩy sự hối hận đến tột cùng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng uttermost


Bình luận ()