Ý nghĩa và cách sử dụng của từ vaginal trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng vaginal

vaginaladjective

âm đạo

/vəˈdʒaɪnl//vəˈdʒaɪnl/

Nguồn gốc của từ vựng vaginal

Từ "vaginal" bắt nguồn từ tiếng Latin "vagina", có nghĩa là "sheath" hoặc "vỏ bọc". Trong giải phẫu học, thuật ngữ tiếng Latin "vagina" dùng để chỉ ống sinh dục nữ, được bác sĩ người Hy Lạp Galen mô tả vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên. Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được đưa vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Pháp cổ là "vagine" và tiếng Anh trung đại là "vageyn". Từ tiếng Anh hiện đại "vaginal" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả các cơ quan sinh dục nữ và chức năng của chúng.

Tóm tắt từ vựng vaginal

type tính từ

meaning(thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc

meaning(giải phẫu) (thuộc) âm đạo

Ví dụ của từ vựng vaginalnamespace

  • My doctor advised me to perform regular vaginal self-examinations to monitor any changes in my reproductive health.

    Bác sĩ khuyên tôi nên tự kiểm tra âm đạo thường xuyên để theo dõi mọi thay đổi về sức khỏe sinh sản.

  • After the delivery, the midwife instructed me to gently cleanse the vagina with a sterile solution to prevent infection.

    Sau khi sinh, nữ hộ sinh hướng dẫn tôi nhẹ nhàng vệ sinh âm đạo bằng dung dịch vô trùng để tránh nhiễm trùng.

  • I experienced some vaginal discomfort and itching during my period, which could be a sign of a yeast infection.

    Tôi bị khó chịu và ngứa ở âm đạo trong kỳ kinh nguyệt, đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nấm men.

  • The vaginal pH level plays a crucial role in maintaining the natural bacterial flora, which affects our reproductive health.

    Độ pH của âm đạo đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ vi khuẩn tự nhiên, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của chúng ta.

  • Cancer of the vagina is a rare form of the disease, but it should still be included in regular gynecological checkups.

    Ung thư âm đạo là một dạng bệnh hiếm gặp, nhưng vẫn nên được đưa vào các cuộc kiểm tra phụ khoa định kỳ.


Bình luận ()